𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
㗰
…𪨈𡮈𪨈𨘱,欺𨖲𡓏叩𪨈勤增強調时看者𡤓趿認𧡊。矯格𠫾𥪸羣𠰩扺表露丐「心」𧵑人物善,惡。一一調分成𡃆部𥢆,空體演部「忠」咮𦠘𠀲「𡮷」咍𠀲「佞」。甚至𨖲[[
馭
]]𡬈馭羣分別部𧵑忠將恪部樣佞臣。毎動作㐌成佞臣通例咍約例。一羅𠓨時𠓀欺技術音聲吧暎𤍎𣠖答應淂咮藝術呈演,形影演出𣠖體𢹣吏𥆾𧵆,空體「中景」,「近景」, …
9kB(481詞) - 08:55、𣈜26𣎃4𢆥2024
干支
|7 || 午 || ngọ || wǔ || uma || 오 ||
馭
|| 180° (南) || 夏 || 5 (夏至) || 11𣇞𤏬 - 1𣇞朝 …
8kB(308詞) - 09:48、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限