𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
尋檢
結果次
1
𥪝總數
1
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
歷史越南
…]、𤤰[[嗣德]]記協約讓𠀧省沔東朱法。[[𢆥1867]]、法占訥𠀧省沔西繼接抵造成𠬠領土屬地[[交趾支那]](南圻)。𢖖欺鞏固位置凭昃於南圻、自[[
𢆥1873
]]𦤾[[𢆥1886]]、法侵占訥仍分群徠𧵑越南過仍局戰複雜於[[北圻]]。沔北欺妬慄混沌由仍媒不和𠁹𠊚越吧𠊚華流亡。政權越南空勢檢刷𤃠媒不和呢。哿中華 …
43kB(910詞) - 10:16、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限