結果尋檢

  • | gia 加 || già 伽 || hổ 虎 || hỗ 互 || tứ 四 || tự 寺 || bách 百 || bạch 白 *: 伽 = 求迦切 — Cầu ca thiết = Già (KH, THĐTĐ) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * 8/2011 Có một ngày chúng ta sẽ già
    7kB(1.095詞) - 12:02、𣈜26𣎃4𢆥2024