結果尋檢

  • :Mạc dĩ hiền hào cố, …
    9kB(271詞) - 10:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 自時[[法屬]],𣄒越南扒頭出現各[[單位]]貼羅「{{r|毫|hào}}」,「xu」(sou),「{{r|楨|trinh}}」,「{{r|鉻|cắc}}」(読擲音𡨸「{{r|角|giác}}」),'''{{r|銅|đồn …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …𣎃12]],[[1914]]–[[16𣎃9]],[[1963]]),𠸛諱羅{{r|蘭|Lan}},𡥵𡛔𧵑{{r|[[阮有豪]]|Nguyễn Hữu Hào}}吧夫人{{r|[[黎氏萍]]|Lê Thị Bình}},𡥵𡛔𧵑{{r|[[黎發達]]|Lê Phát Đạt}}。圭[[塸䲨]],[[前江]],[ …
    40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …gười Bồ Đào Nha vào giữa thế kỷ 16, Ma Cao được biết đến với các tên gọi ''Hào Kính'' (濠鏡) hay ''Kính Hải'' (鏡海).<ref name="M517">Macau Yearbook 2007, 517 …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …-nhung-ngay-hao-hung---ky-3-chuyen-huong-chien-luoc.html Nam bộ những ngày hào hùng - Kỳ 3: Chuyển hướng chiến lược, Báo Tuổi trẻ]</ref> …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024