結果尋檢

  • | executive_producer = Ngô Hoành Lượng<br>Mạnh Khánh Hàn<br>Lý Chiêu …
    3kB(251詞) - 10:14、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 𢆥[[2004]]、𨯹結吏事業文章𧵑秀𦝺、{{r|阮宏穹|Nguyễn Hoành Khung}}𥪝『字典文學』(部㵋)㐌𣎏𠯹打價当注意。略吏如𢖖󠄁: …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …nt(「𩂀惡夢𧵑𠬠生員」-㐌淂{{r|𠄼周|[[Năm Châu]]}}轉體成[[改良]])。<ref name=k>{{r|潘繼宏|Phan Kế Hoành}}&{{r|陳越語|Trần Việt Ngữ}}1974,張 442</ref> 翁羣寻読𡗉册報曰𧗱藝術𡓏叩朋㗂法。世旅醝迷𡓏叩劇法,㦖𥙩低爫的扺( …]]}}成立𠬠𩁱劇𣄒海防,當時淂哙羅「𩁱劇世旅」,主要演各𥒮𧵑{{r|韋玄得|Vi Huyền Đắc}}。<ref>{{r|潘繼宏|Phan Kế Hoành}}&{{r|黃理|Huỳnh Lý}}1978,張 56</ref> 時期呢,油創作劇吶越南㐌𦋦𠁀欣𨔿𢆥(自𢆥1921𢭲〈𥗜𧆄毒〉𧵑{{r|武廷隆|[ …
    66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …úc|Bảo Sơn]]<br />[[Bắc Phố, Tân Trúc|Bắc Phố]]<br />[[Hoành Sơn, Tân Trúc|Hoành Sơn]]<br />[[Hồ Khẩu, Tân Trúc|Hồ Khẩu]]<br />[[Khung Lâm, Tân Trúc|Khung… …
    20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • *副敎師{{r|阮宏穹|Nguyễn Hoành Khung}}: …
    21kB(885詞) - 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …id=195&lang=vi]。</ref> 翁主張𠰩㗂唭嘲諷扺打撃各腐俗封建,呼呺「歐化」,提高主義個人…<ref>蹺{{r|阮宏穹|Nguyễn Hoành Khung}},目詞〈一靈〉𥪝《辭典文學》(部𡤓)。茄出版世界,2004,張1255。</ref> 𥪝𢆥𧘇,翁吧各共事決定成立[[自力運動]]𨕭原則「 …
    17kB(842詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …ch:inh(uynh)、ich、anh(oanh)、ach(oach)。譬喻:丁(đinh)、兄(huynh)、昔(tích)、境(cảnh)、橫(hoành)、迫(bách)、劃(hoạch)、郭(quách)。 #: 轟 = 呼宏切 — Hô hoành thiết = Hoanh (KH, THĐTĐ) …
    23kB(1.463詞) - 09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |[[龐宏]] || Bàng Hoành || 巨師 || Cự Sư || ? - ? || [[襄陽]]、[[湖北]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name="龐統 |董宏 {{POW}} || Đổng Hoành || - || - || ? - ? || [[枝江]]、[[湖北]] || 政治家 || 蜀漢 || - || <ref name="董允" /> …
    65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | [[横濱]] (横浜, Hoành Tân) …
    28kB(2.328詞) - 14:24、𣈜5𣎃5𢆥2024