結果尋檢

  • {{懃準化}}'''局恐慌𠊛入居𠓨洲歐'''(Cuộc khủng hoảng người nhập cư vào châu Âu)發生由事加增數量𠊛入居𦥃洲歐𥪝𢆥2015-𠬠事結合𧵑仍𠊛遺居吧𠊛避難經濟-𨖅[[聯盟洲 {{Wikipedia|Khủng hoảng người nhập cư châu Âu}} …
    4kB(306詞) - 09:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …Mỹ giảm viện trợ xuống còn 1,1 tỷ đô la vào năm 1974, nền kinh tế lâm vào khủng hoảng với lạm phát ở mức 200%, Quân lực Việt Nam Cộng hòa không còn đủ kinh …dân ta đang ra sức khôi phục kinh tế ở miền Bắc và đấu tranh chống lại sự khủng bố đàn áp điên cuồng của Mỹ Diệm ở miền Nam thì ở các nước Xã hội Chủ nghĩa …
    239kB(18.824詞) - 14:59、𣈜9𣎃5𢆥2024