結果尋檢

  • {{懃準化}}'''信仰德聖陳'''(Tín ngưỡng Đức Thánh Trần)羅𠬠形式信仰民間𧵑𠊛越南,淂形成撾過程[[聖化]]-[[神化]]𠬠人物𣎏實𥪝歷史-英雄民族興道大王[[陳國峻]]。𥪝歷史,陳興道羅𠬠位英雄𣎏 {{Wikipedia|Tín ngưỡng Đức Thánh Trần}} …
    1kB(131詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • {{懃準化}}'''聖揀'''(Thánh Gióng)、號羅'''扶董天王''' (Phù Đổng Thiên Vương)咍'''朔天王'''(Sóc Thiên vương)、羅𠬠人物𥪝 {{Wikipedia|Thánh Gióng}} …
    546拜(36詞) - 10:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …tinh}}:papa)𱺵位[[監牧]]𧵑[[敎分羅馬]]、領導最高𧵑[[敎會公敎]]全世界。遶觀點𧵑敎會公敎、敎皇𱺵𠊛繼位{{ur|[[聖啡𬰹]]|thánh phê-rô}} - 宗徒長𧵑{{ur|[[主支蒭]]|chúa giê-su}}、貝𦠘徒𱺵𠊛𡨺匙銙天堂、𱺵「磉𥒥」抵𡏦𥩯𢧚敎會。敎皇當今羅{{ur| …
    535拜(28詞) - 09:59、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''真耶穌教會'''(Chân Giê-xu Giáo hội)咍'''會聖主耶穌實'''(Hội thánh Chúa Giêsu thật)羅𠬠教會自治中華吧羅𠬠梗𧵑[[會聖信𡅐五旬]]𧵑[[基督教|{{ur|基督|kitô}}教]]。[[魏保羅]]、[[張 …
    3kB(62詞) - 10:52、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • ;{{nihongo|{{Vi-nom-Song|槇島聖護}}(Điên Đảo Thánh Hộ)|槙島 聖護|Makishima Shōgo}} …
    3kB(266詞) - 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …拱𨁡𦎛各英歇飭爭取時間扺𢪏…對貝座撰、碎㗂羅蹎𥪝仍吻爫役於茹。最次𠤩、碎𦤾合貝英㛪。局合窒「家庭」。𨕭间阁𤋾(礼共)茹數80塘{{r|關聖|Quan Thánh}}、眾碎𡇸群、親密如回於邑{{r|太河|Thái Hà}}…」 …
    15kB(351詞) - 10:53、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • * [[Lê Thánh Tông (phố Hà Nội)|Lê Thánh Tông]] …
    13kB(2.197詞) - 11:54、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • '''{{r|聖元通寶|Thánh Nguyên thông bảo}}(1400-1401)''' …
    43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • 柱所正𧵑文團逹𣄒茄數80舗{{r|館聖|[[Quán Thánh]]}},[[河內]]。低𣃣羅座撰報《風化》,《𣈜𠉞》;𣃣羅柱所茄出版{{r|𠁀𠉞|Đời Nay}}。㫠頭,筆𩁱只𣎏6成員,𠁟: …
    29kB(1.281詞) - 11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • …a Cao|Casino Lisboa]];<br/> [[Nhà thờ và Chủng viện Thánh Giuse|Chủng viện Thánh Giuse]]; <br>[[Ponte Governador Nobre de Carvalho|Cầu Tổng đốc Nobre de Car …|links=no}}), một công trình được xây dựng vào năm 1448 để thờ [[Thiên Hậu Thánh mẫu|Ma Tổ]] – nữ thần của thuyền viên và ngư dân. Người ta nói rằng khi các …
    85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • |{{flagicon|Vatican City}} '''[[Vatican]]''' ''(吧仳亙)''/Toà Thánh<br />Thành quốc Vatican …
    58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
  • | title = Lễ hội Thánh Gióng …
    141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024