結果尋檢
- 丁沉歌𠸛實羅'''{{r|莫輔|Mạc Phụ}} '''、生𢆥1941在市鎭{{r|永奠|Vĩnh Điện}}、縣{{r|奠盤|Điện Bàn}}、省[[廣南]]。筆名丁沉歌羅𥙩自𢩜媄翁(丁)、雖然現𠉞𡗉𠊛吻悁属𢭲丐𠸛恪羅'''丁沉歌'''。𡢐欺 …4kB(147詞) - 08:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- '''章I: "𠳒暫别體殼永恆"''' (Chương I: "Lời Tạm Biệt Thể Xác Vĩnh Hằng")'''-璃月''' …2kB(209詞) - 18:23、𣈜9𣎃5𢆥2024
- …}{{r|洪|HƯỜNG}}<ref> HƯỜNG(洪)-忌諱 HỒNG。</ref> {{r|膺| ƯNG }}{{r|寶|BỬU }}{{r|永|VĨNH}} …系𠓀,𢧚13𤤰[[茄阮]]吻只屬5𠁀。𠄩𤤰屬世系次5羅𤤰次11[[維新]]({{r|永珊|Vĩnh San}})吧𤤰次13[[保大]]({{r|永瑞|Vĩnh Thụy}})。 …8kB(705詞) - 09:47、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *{{r|永寶|vĩnh bảo}}:錢流通勱勱。 '''{{r|永壽通寶|Vĩnh Thọ thông bảo}}''' …43kB(1.233詞) - 11:56、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 翁生𢆥[[1896]],出身𥪝𠬠家庭官吏𣄒社{{r|古庵|Cổ Am}},縣{{r|永寶|[[Vĩnh Bảo]]}},[[海陽]],𠉞屬[[海防]]。𠬠數材料𥱬翁生𢆥[[1897]]。<ref>《[http://dungtranho.blogspot. …6kB(216詞) - 09:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …n Bắc|Trung Hòa]]<br />[[Vạn Lý, Tân Bắc|Vạn Lý]]<br />[[Vĩnh Hòa, Tân Bắc|Vĩnh Hòa]] …Đường]]<br />[[Tú Thủy, Chương Hóa|Tú Thủy]]<br />[[Vĩnh Tĩnh, Chương Hóa|Vĩnh Tĩnh]]<br />[[Xã Đầu, Chương Hóa|Xã Đầu]] …20kB(4.447詞) - 09:22、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …啓定拱結親𢭲[[欽使中圻]] [[Jean François Eugène Charles]] 吧𠳚𡄎𡥵𨉟羅{{r|阮福永瑞|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}咮𡢼重⚡欽使。 …6kB(310詞) - 09:24、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 𠬠𨁮淂舉𨖲{{r|永安|Vĩnh Yên}}解決役𠬠務𢲧𦇒,黃道㐌寻格𨖅中國。𣈜[[22𣎃7]]𣎃[[1948]],𨕭𢧐[[車焒]]自[[香港]]𧗱[[廣州]],欺𣃣細 ga {{ur …9kB(432詞) - 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …o Đại、[[22𣎃10]]𢆥[[1913]]-[[31𣎃7]]𢆥[[1997]])、𠸜開生:{{r|'''阮福永瑞'''|Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy}}, 羅位[[皇帝]]次13吧羅位𤤰𡳳窮𧵑[[朝代]][[茹阮]]、共羅位[[皇帝]]𡳳窮𧵑[[制度君主]]𥪝[[歷史越南|歷史]][[越 𣎃6𢆥[[1922]]、{{r|永瑞|Vĩnh Thụy}}淂𡢼重⚡舊[[欽使中圻]]羅 [[Jean François Eugène Charles]] 認爫𡥵餒吧學𣄒場 [[Lycée Cond …40kB(2.119詞) - 09:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
- *{{r|阮重永|Nguyễn Trọng Vĩnh}}、舊大使越南在中國批評:「全民𠊛些㐌別翁尼空固能力管理社會、管理經濟朱𢧚𣗓包𣇞經濟𧵑衆些伮沙𣹕如𣊾𣇞。事空固能力𧵑翁𧘇𱺵㐌𤑟。𩈘恪各集團經濟𱜢𱺵Vi …24kB(983詞) - 12:04、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]] …9kB(806詞) - 12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024
- 𤤰維新𠸛諱羅{{r|'''阮福永珊'''|Nguyễn Phúc Vĩnh San}},羣𣎏𠸛羅{{r|'''阮福晃'''|Nguyễn Phúc Hoàng}}生𣈜26𣎃8𢆥[[庚子]],卽[[19𣎃9]]𢆥[[1900]] …22kB(969詞) - 10:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- 5. Anh Sẽ Đến Bên Em (Vĩnh Tâm)<br /> …17kB(2.435詞) - 12:05、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …藝越南]],世旅淂保爫委員常務班執行𧵑會,兼長團𡓏叩越南。<ref name=e/> 务𡕵𢆥1948,因𣋑[[軍區10]]組織大會習訓𣄒{{r|永珍|Vĩnh Trân}},世旅𢵧𥩯𥒮劇〈{{r|提探|Đề Thám}}出軍〉,淂世旅曰吏自𥒮〈{{r|提探|Đề Thám}}〉𧵑{{r|劉光順|Lưu Qua …66kB(3.517詞) - 08:57、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |[[彭羕]] || Bành Dạng || 永年 || Vĩnh Niên || 184 - 220 || [[廣漢]]、[[四川]] || 政治家 || 蜀漢 || 劉焉<br>劉璋 || - ||{{ref|40 …65kB(5.697詞) - 09:21、𣈜26𣎃4𢆥2024
- …g thương Trung-Bồ]], theo đó Trung Quốc nhượng quyền "chiếm giữ và cai trị vĩnh viễn Ma Cao cho Bồ Đào Nha" tuân theo các bản tuyên bố của Nghị định thư Li …85kB(16.473詞) - 10:44、𣈜26𣎃4𢆥2024
- |Bắc = [[Vĩnh Phúc]], [[Thái Nguyên]] …141kB(11.784詞) - 10:18、𣈜26𣎃4𢆥2024