𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
結果尋檢
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
尋檢
各結果
1–2
𥪝總數
2
張內容
資料
悉𪥘󠄁
㨢高
高平
省高平固面積坦自然 6.690,72 km²、羅高原𥒥𥔦{{r|扦悋|
Xen
lẫn}}𡶀坦、固度高中平𨑗 200m、塳擦邊固度高自 600 𦤾 1300m 𨋤貝𩈘渃㴜。𡶀𡽫重疊、𡼹𡶀佔欣 90% 面積全省。自𥯉形成𢧚𠀧塳𠓑𤍅: …
5kB(284詞) - 12:15、𣈜26𣎃4𢆥2024
名冊國家
…ncent and the Grenadines}} '''[[Saint Vincent và Grenadines]]''' (Xanh Vin-
xen
và Grê-na-din) …
58kB(8.205詞) - 09:29、𣈜26𣎃4𢆥2024
轉𢷮朝㢅內容界限