名冊張𢷮向

𨀈𬧐: 調向尋檢

𨑜低𱺵朱𬧐50結果自#1𦤾#50

䀡(50𠓀 | 50𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。

  1. Abraham →‎ 阿巴𤄷函
  2. Afghanistan →‎ 壓𪃿尼疎散
  3. Ai len →‎ 埃縺
  4. Ailen →‎ 埃縺
  5. Alexis Tsipras →‎ 阿儮嗤綀·芝巴𤄷綀
  6. An Nam Phong Thổ Thoại (安南風土話) →‎ 書院:安南風土話
  7. Anh ngữ →‎ 㗂英
  8. Anno Domini →‎ 公元
  9. Apganitxtan →‎ 壓𪃿尼疎散
  10. Argentina →‎ 渥軒司那
  11. Australia →‎
  12. Ba Nà Mã →‎ 巴那麻
  13. Ba Nà Mã Cộng hoà quốc →‎ 巴那麻
  14. Belgium →‎
  15. Bolivar Venezuela →‎ 撝泥樞𠲖羅
  16. Brazil →‎ 坡𦋦吀
  17. Bản mẫu:Nhan đề nghiêng →‎ 板㑄:Nhan đề nghiêng
  18. Bắc Kỳ →‎ 北圻
  19. Bắc Ninh →‎ 北寧
  20. Bỉ →‎
  21. CR →‎ 塘鐵中國
  22. Ca-na-đa →‎ 迦那多
  23. Ca na đa →‎ 迦那多
  24. Can thiệp quân sự của Nga vào nội chiến Syria →‎ 干涉軍事𧵑俄𠓨内戰蚩𠶋
  25. Canada →‎ 迦那多
  26. Cheonan →‎ 天安
  27. Chi lê →‎ 支黎
  28. Chile →‎ 支黎
  29. Chuyến bay GE222 của TransAsia →‎ 傳𩙻222𧵑 TransAsia Airways
  30. Chuyến bay GE 222 của TransAsia →‎ 傳𩙻222𧵑 TransAsia Airways
  31. Châu mỹ →‎ 洲美
  32. Châu á →‎ 洲亞
  33. Châu âu →‎ 洲歐
  34. Chūnibyō Demo Koi ga Shitai! →‎ 怞中二病扔吻㦖𢞅!
  35. Colombia →‎ 沽𨇣啤亞
  36. Costa rica →‎ 沽疎些𠶋迦
  37. Cuba →‎ 鴝巴
  38. Có thể →‎ 標準化:Có thể
  39. Cô-lôm-bi-a →‎ 沽𨇣啤亞
  40. Cô-xta-ri-ca →‎ 沽疎些𠶋迦
  41. Cô lôm bi a →‎ 沽𨇣啤亞
  42. Cộng hoà Bô-li-va-ri-a-na Vê-nê-xu-ê-la →‎ 撝泥樞𠲖羅
  43. Cộng hoà Costa rica →‎ 沽疎些𠶋迦
  44. Cộng hoà Pa-na-ma →‎ 巴那麻
  45. Cộng hoà bolivar Venezuela →‎ 撝泥樞𠲖羅
  46. Cộng hoà chi lê →‎ 支黎
  47. Cộng hoà cô xta ri ca →‎ 沽疎些𠶋迦
  48. Cộng hoà panama →‎ 巴那麻
  49. Cộng hoà triều tiên →‎ 韓國
  50. Daehan Minguk →‎ 韓國

䀡(50𠓀 | 50𢖖󠄁)(20 | 50 | 100 | 250 | 500)。