日程扠
𨑜低𱺵名冊各張被扠近低一。
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangsan」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangsan | native_name = 양산 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:52、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Yangju」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Yangju | native_name = 양주<br>楊州 | native_name_lang =Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Vietnamese proverbs」 (內容𫇰:「<div style="text-align: center;">{{unreferenced|date = September 2013}}</div> {{theme-cleanup}} Proverbs from all w…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Samcheok」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Samcheok | native_name = 삼척 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố tự quản | translit_lang1 = Korean | translit_…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uiwang」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uiwang | native_name = 의왕<br>義王 | native_name_lang = Triều Tiên | translit_lang1 = Triều Tiên | settlement_type = danh sách th…」)
- 08:51、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Uijeongbu」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Uijeongbu | native_name = 의정부<br>議政府 | native_name_lang = tiếng Hàn | translit_lang1 = tiếng Hàn | settlement_type = danh s…」)
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Transliteration Characters」 (內容𫇰:「'''Transliteration Character''' is designated characters used in phonetic-transliteration. Similar to Katakana in Jap…」;𠊛𢪏唯一:「SaigonSarang」(討論))
- 08:50、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Sokcho」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Sokcho | native_name = 속초 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Municipal City | translit_lang1…」)
- 08:49、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Siheung」 (內容𫇰:「'''Siheung''' (Hangul: 시흥, Hanja: 始興, Hán Việt: Thủy Hưng) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn ngườ…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Quảng Ngãi (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thành phố trực thuộc tỉnh (Việt Nam) | Tỉnh = Quảng Ngãi | Trụ sở = <!-- địa chỉ trụ sở ủy ban nhân dân --> | Vị trí = + Phía Đông giáp Biển đông; + Ph…」)
- 08:48、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Pyeongtaek」 (內容𫇰:「'''Pyeongtaek''' ({{lang-ko|평택시}}, 平澤市) là thành phố thuộc tỉnh tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc. Thành phố có diện tích km2, dân số là hơn người (năm 2008). Thành phố có cự ly km về p…」)
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Mỹ Tho (thành phố)」 (內容𫇰:「{{pp-vandalism|expiry=22 tháng 12 2014|small=yes}} {{dablink|Về tỉnh cũ cùng tên, xem bài Mỹ Th…」;𠊛𢪏唯一:「116.109.205.249」(討論))
- 08:47、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Định (thành phố)」 (內容𫇰:「{{bài cùng tên|Nam Định (định hướng)}} nhỏ|300px|phải|Tượng [[Trần Hưng Đạo tại thành phố Nam Định]] {{Thành phố trực thuộc t…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Nam Đầu (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư <!--See the Table at Infobox Settlement for all fields and descriptions of usage--> <!-- Basic info ----------------> |official_name = Thành phố Nam Đầu |other_name = |native…」)
- 08:46、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Namyangju」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Thông tin khu dân cư | name = Namyangju | native_name = 남양주<br>南楊州 | native_name_lang = Korean | translit_lang1 = Korean | settlement_type…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hòa Bình (thành phố)」 (內容𫇰:「{{Bài cùng tên|Hòa Bình (định hướng)}} {{Thông tin đơn vị hành chính Việt Nam | thành phố trực thuộc tỉnh | tên = Hòa Bình | hình = Hòa Bình.JPG | ghi chú hình = Thành phố Hòa Bình đầu nă…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Hydro」 (內容𫇰:「{{1000 bài cơ bản}} {{Hidro}} '''Hydro''' (自 㗂羅星(Latinh): ''hydrogenium'')羅𠬠元…」;𠊛𢪏唯一:「45.33.106.125」(討論))
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Goyang」 (內容𫇰:「{{Infobox settlement | name = {{raise|0.1em|Goyang}} | native_name = {{lower|0.1em|{{nobold|고양}}}} | native_name_lang = ko | translit_lang1 = Hàn Quốc | settlement_type =…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Huyện cấp thị」 (內容𫇰:「{{chú thích trong bài}} {{Cấp hành chính Trung Quốc}} '''Huyện cấp thị''' hay '''thị xã''' (tiếng Trung: 县级市; bính âm: xiànjí shì) là một đơn vị…」)
- 08:27、𣈜26𣎃4𢆥2024 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「Geoje」 (內容𫇰:「{{Thông tin khu dân cư | name = Geoje | native_name = 거제시 | native_name_lang = Korean | settlement_type = Thành phố | translit_lang1 = Korean | translit_lang1_type1…」)