𢲫財款
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
𠸜登入
密口
確認徠密口
地址書電子(空扒𫃚)
𠸜實(隨譔)
𠸜實𱺵空扒𫃚。 裊伴同意供給、伮仕用抵𥱬認功勞𧵑伴。
抵𠬉務自動𢲫財款𥪝威其、吀伴𢝙𢚸㨋𠳒句𠳨於𨑜(
通信添
):
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「𨷈(⿵門萬)」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "𨷈 (⿵門萬)" là gì?
造財款
韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。
12.108
吝𢯢𢷮
566
張內容
3
𠊛㨂𢵰近低
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印