統計
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
統計張
數張內容
559
數張
(悉𪥘󠄁各張在威其、包𠁟張討論、張𢷮向、云云。)
2.842
數集信㐌載𬨠
60
統計𢯢𢷮
數𢯢𢷮張自欺韋那威其 Vi-na-uy-ki得成立
12.005
數𢯢𢷮中平𨑗𠬠張
4,22
統計成員
數成員固財款
424
數成員積極
(名冊成員)
(仍成員㐌活動𥪝30𣈜過)
3
勃
(名冊成員)
0
保管員
(名冊成員)
9
行政員
(名冊成員)
3
Widget editors
(名冊成員)
0
emailconfirmed
(名冊成員)
0
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印