𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印
助𢴇
體類
vi-hani
添
各體類𨑜低存在𨑗威其空計衆得使用咍空。 䀡添
體類懃切
。
體類
顯示體類憑頭自:
䀡
(
頭
|
𡳳
) 䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
𨒒𠄩使徒
(1張)
𩁱色族得中國正式公認
(1張)
𩁱言語Semitic
(1張)
𩁱言語梏希臘
(1張)
𩅹
(1張)
𩈘陣祖國越南
(1張)
𩙕在斐咦
(1張)
𩙕在日本
(1張)
𩵜Pakistan
(1張)
𩵜印度洋
(1張)
𩵜商賣
(1張)
𩵜大西洋
(1張)
𩵜太平洋
(1張)
𩵜景
(1張)
𩵜渃漫Florida
(1張)
𩵜體操
(1張)
𩵜𩛖得
(1張)
𪼀家阮
(1張)
𫷨佛敎中國
(1張)
𬃻𡐙
(1張)
(
頭
|
𡳳
) 䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。