𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
體類
助𢴇
㗂越
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
終
張特別
載𧗱版印
各體類𨑜低存在𨑗威其空計衆得使用咍空。 䀡添
體類懃切
。
體類
顯示體類憑頭自:
䀡
(
頭
|
𡳳
) 䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
起頭𢆥1930
(1張)
起頭𢆥2018於日本
(1張)
超引
(1張)
越僑
(1張)
越南
(4張)
輔助模板
(1張)
迦巴𠶋燕·庫𦀺·挌嗤阿·莫結
(1張)
迦艚電沉大邱
(1張)
通信人口學越南
(1張)
遁漏稅
(1張)
運載
(1張)
道德醫學
(1張)
道敎
(3張)
遠通
(1張)
遺產世界在中國
(4張)
遺產世界在日本
(2張)
遺產世界在朝鮮
(1張)
遺產世界在渥軒司那
(1張)
遺產世界在越南
(1張)
遺產世界在韓國
(1張)
(
頭
|
𡳳
) 䀡(
20𠓀
|
20𢖖󠄁
)(
20
|
50
|
100
|
250
|
500
)。
轉𢷮朝㢅內容界限