𠊝𢷮連關

入𠸜張抵䀡仍𠊝𢷮在各張恪得連結在張妬。(抵䀡各張得攝𠓨𠬠體類、入體類:𠸜體類)。𠊝𢷮得寔現在各張伴當蹺𠼲印酖

隨譔𠊝𢷮近低 50 | 100 | 250 | 500𢯢𢷮近低一𥪝1 | 3 | 7 | 14 | 30𣈜過
成員固財款 | 𢯢𢷮無名 | 𢯢𢷮𧵑碎 | 𢯢𢷮勃 | 𢯢𢷮𡮈
䀡各𠊝𢷮自10:19𣈜18𣎃5𢆥2024𠭤𧗱𢖖󠄁
 
 
 
𠸜張:
名冊𡨸𢪏𨄠:
M
𢯢𢷮尼造𫥨張㵋(䀡添名冊張㵋
n
低𱺵𠬠𢯢𢷮𡮈
b
𢯢𢷮尼由勃寔現
(±123)
戟櫸張㐌𠊝𢷮憑數拜尼

𣈜6𣎃5𢆥2024

     20:05 日程扠 Keepout2010 討論 㨂𢵰㐌扠張「成員:Keepout2010/漢喃總表」 ‎(內容𫇰:「:此爲本人多年前自行隨意選取之字形,並無任何考據。現編輯依照『榜𡨸漢喃準常用』。 :Đây là hình dạng chữ mà tôi tự chọn ngẫu nhiên nhiều năm trước, không có bất kỳ nghiên cứu nào. Bây giờ khi tôi biên tập, tôi tuân theo ''Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng''. ---- 說明:…」;𠊛𢪏唯一:「Keepout2010」(討論))

𣈜5𣎃5𢆥2024

     20:57  成員:Keepout2010‎‎ 2𠊝𢷮 歷史 +86 [Keepout2010‎ (2×)]
 n   
20:57 (現 | 𠓀) 0 Keepout2010 討論 㨂𢵰
     
20:57 ( | 𠓀) +86 Keepout2010 討論 㨂𢵰

𣈜4𣎃5𢆥2024