𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
𢲫財款
㗂越
添
𠸜登入
密口
𢧚用𠬠密口獨一𦓡伴空用於張䇼𱜢恪。
確認徠密口
地址書電子(空扒𫃚)
𠸜實(隨譔)
𠸜實𱺵空扒𫃚。 裊伴同意供給、伮仕用抵𥱬認功勞𧵑伴。
To protect the wiki against automated account creation, we kindly ask you to answer the question that appears below (
more info
):
格讀(𡨸國語)𧵑𡨸漢喃「𨷈(⿵門萬)」𱺵之? Cách đọc (chữ Quốc ngữ) của chữ Hán Nôm "𨷈 (⿵門萬)" là gì?
造財款
韋那威其 Vi-na-uy-ki得造𢧚𤳸𠊛如伴。
13.431
吝𢯢𢷮
571
張內容
7
𠊛㨂𢵰近低