𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔816: 𣳔816:
#[[標準化𡨸喃:già|già]]
#[[標準化𡨸喃:già|già]]
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]]
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]]
#* 籺<sup>*</sup> {{exp|- Viên nhỏ: Hạt mưa; Hạt gạo; Hạt trai - Xem Hột*}}
#* [害] hại, hạt
#* [鶡] hạt
#* [鞨] hạt
#* [鎋] hạt
#* [轄] hạt
#* [舝] hạt
#* [瞎] hạt
#* [曷] hạt
#* [褐] hạt, cát
#* [蝎] hạt, hiết
#* [渴] khát, kiệt, hạt
#[[標準化𡨸喃:hoà|hoà]]
#[[標準化𡨸喃:hoà|hoà]]
#[[標準化𡨸喃:khăn|khăn]]
#[[標準化𡨸喃:khăn|khăn]]