𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑皇帝
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
皇帝
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}[[皇帝]] (Hoàng Đế, [[㗂英]]羅 emperor 出發自[[㗂法]]古羅empereor 自𡦂empereor 𥪝[[㗂羅星]])羅[[爵位]]高𧵑𤤰(男)常羅𠊛該治𧵑𠬠帝制或類恪𧵑王國帝國。女皇、翻版𧵑女羅𣎏體指𡞕𧵑皇帝(皇后)或𠬠𠊛婦女𣎏權得該治(皇后在嵬)。皇帝呐終羅得公認𣎏名譽吧攝項高欣搊𢭲國王。 現𠉞、[[天皇]]𧵑[[日本]]羅職位皇帝唯一噲存在𨕭[[世界]]、默𠶢本身[[天皇]]空捻權行絶對如各家𤤰專制𦓡只羅表像𧵑𠬠𡐙渃遶制度[[君主立憲]]。
𢮿徠
皇帝
。
轉𢷮朝㢅內容界限