省城

低𱺵𠬠排𢪏𣗓使用𡨸漢喃準。扨𠓨低抵別添通信。
番版𠓨𣅶12:46、𣈜28𣎃4𢆥2024𧵑KimChinhAn (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

省城、卽省吧城舖城舖直屬中央羅𠸛哙終朱𠄩類型組織行政地方級高一𥪝渃越南(群哙𱺵級省)。併𦤾𢆥 2022、越南固 63 單位行政級省、包𠁟 58 吧 5 城舖直屬中央

政權地方

會同人民

委班人民

座案人民

組織黨部地方

名冊各省城

  • Lưu ý: Chữ in đậm: Thành phố trực thuộc trung ương
Số thứ tự Tên tỉnh, thành phố Mã viết tắt[1] Tỉnh lỵ[2] Khu vực Năm thành lập[3] Dân số (người)[4] Diện tích (km²)[5] Mật độ (người/km²) Hành chính cấp huyện Biển số xe Mã vùng ĐT
1 河楊 HGI Thành phố Hà Giang 東北部 1891 854.679 7.929,5 108 11 23 0219
2 高平 CBA 城庯高平 東北部 1499 530.341 6.700,3 79 10 11 0206
3 老街 LCI 城庯老街 西北部 1907 730.420 6.364 115 9 24 0214
4 山羅 SLA 城庯山羅 西北部 1895 1.248.415 14.123,5 88 12 26 0212
5 萊州 LCA 城庯萊州 西北部 1909 460.196 9.068,8 51 8 25 0213
6 北𣴓 BKA 城庯北𣴓 Đông Bắc Bộ 1900 313.905 4.859,96 65 8 97 0209
7 諒山 LSN 城庯諒山 Đông Bắc Bộ 1831 781.655 8.310,2 94 11 12 0205
8 宣光 TQU 城庯宣光 東北部 1831 784.811 5.867,9 134 7 22 0207
9 安沛 YBA 城庯安沛 西北部 1900 821.030 6.887,7 119 9 21 0216
10 太原 TNG 城庯太原 東北部 1831 1.286.751 3.536,4 364 9 20 0208
11 奠邊 DBI 奠邊府 西北部 2004 598.856 9.541 63 10 27 0215
12 富壽 PTH 城庯越池 東北部 1891 1.463.726 3.534,6 414 13 19 0210
13 永福 VPH 城庯永安 垌平滝紅 1950 1.154.154 1.235,2 934 9 88 0211
14 北江 BGI 城庯北江 東北部 1895 1.803.950 3.851,4 468 10 13 và 98 0204
15 北寜 BNI 城庯北寜 垌平滝紅 1831 1.368.840 822,7 1.664 8 13 và 99 0222
16 河內 HNO 郡還劎 垌平滝紅 1010 8.053.663 3.358,9 2.398 30 29 đến 33 và 40 024
17 廣寜 QNH 城庯下龍 東北部 1963 1.320.324 6.177,7 214 13 14 0203
18 海陽 HDU 城庯海陽 垌平滝紅 1469 1.892.254 1.668,2 1.135 12 34 0220
19 海防 HPG 郡鴻龐 垌平滝紅 1888 2.310.280 1.526,5 1.513 15 15 và 16 0225
20 和平 HBI 城庯和平 西北部 1886 854.131 4.591 186 10 28 0218
21 興安 HYE 城庯興安 垌平滝紅 1831 1.252.731 930,2 1.347 10 89 0221
22 河南 HNA 城庯撫理 垌平滝紅 1890 852.800 860,9 991 6 90 0226
23 太平 TBH 城庯太平 垌平滝紅 1890 1.860.447 1.570,5 1.185 8 17 0227
24 南定 NDH 城庯南定 垌平滝紅 1832 1.780.393 1.668 1.067 10 18 0228
25 寜平 NBI 城庯寜平 垌平滝紅 1831 982.487 1.387 708 8 35 0229
26 淸化 THA 城庯淸化 北中部 1029 4.357.523 11.114,71 392 27 36 0237
27 乂安 NAN 城庯Vinh 北中部 1469 3.327.791 16.493,7 202 21 37 0238
28 河静 HTI 城庯河静 北中部 1831 1.288.866 5.990,7 215 13 38 0239
29 廣平 QBI 城庯洞海Đồng Hới 北中部 1604 895.430 8.065,3 111 8 73 0232
30 廣治 QTR 城庯東河 Bắc Trung Bộ 1832 632.375 4.739,8 133 10 74 0233
31 承天化 TTH 城庯Huế Bắc Trung Bộ 1822 1.128.620 5.048,2 224 9 75 0234
32 沱㶞 DNG 郡海洲 沿海南中部 1888 1.134.310 1.284,9 883 8 43 0236
33 廣南 QNA 城庯三岐 沿海南中部 1831 1.495.812 10.574,7 141 18 92 0235
34 廣義 QNG 城庯廣義 沿海南中部 1831 1.231.697 5.135,2 240 13 76 0255
35 崑嵩 KTU 城庯崑嵩 西原 1913 540.438 9.674,2 56 10 82 0260
36 嘉萊 GLA 城庯坡唻俱Pleiku 西原 1932 1.513.847 15.510,8 98 17 81 0269
37 平定 BDI 城庯歸仁 沿海南中部 1790 1.486.918 6.066,2 245 11 77 0256
38 富安 PYE Thành phố Tuy Hòa Duyên hải Nam Trung Bộ 1610 961.152 5.023,4 191 9 78 0257
39 得勒 DLA Thành phố Buôn Ma Thuột Tây Nguyên 1904 1.869.322 13.030,5 143 15 47 0262
40 慶和 KHA Thành phố Nha Trang Duyên hải Nam Trung Bộ 1653 1.231.107 5.137,8 240 9 79 0258
41 得農 DKN Thành phố Gia Nghĩa Tây Nguyên 2004 622.168 6.509,3 96 8 48 0261
42 林垌 LDG Thành phố Đà Lạt Tây Nguyên 1958 1.296.606 9.783,2 133 12 49 0263
43 寜順 NTH Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm Duyên hải Nam Trung Bộ 1889 590.467 3.355,3 176 7 85 0259
44 平福 BPC Thành phố Đồng Xoài Đông Nam Bộ 1956 994.679 6.877 145 11 93 0271
45 西寜 TNI Thành phố Tây Ninh Đông Nam Bộ 1836 1.169.165 4.041,4 289 9 70 0276
46 平陽 BDU Thành phố Thủ Dầu Một Đông Nam Bộ 1888 2.426.561 2.694,7 900 9 61 0274
47 垌狔 DNA Thành phố Biên Hòa Đông Nam Bộ 1802 3.097.107 5.905,7 524 11 39 và 60 0251
48 平順 BTN Thành phố Phan Thiết Duyên hải Nam Trung Bộ 1653 1.230.808 7.812,8 158 10 86 0252
49 城庯胡志明 HCM Quận 1 Đông Nam Bộ 1698 8.993.082 2.061 4.363 22 50 đến 59 và 41 028
50 隆安 LAN Thành phố Tân An 垌平滝九龍 1955 1.688.547 4.490,2 376 15 62 0272
51 婆地 – 淎艚 VTB Thành phố Bà Rịa Đông Nam Bộ 1888 1.148.313 1.980,8 580 8 72 0254
52 同塔 DTP 城庯高嶺 垌平滝九龍 1976 1.599.504 3.383,8 473 12 66 0277
53 安江 AGI Thành phố Long Xuyên 垌平滝九龍 1832 1.908.352 3.536,7 540 11 67 0296
54 前江 TGG Thành phố Mỹ Tho 垌平滝九龍 1976 1.764.185 2.510,5 703 11 63 0273
55 永隆 VLG Thành phố Vĩnh Long 垌平滝九龍 1832 1.022.791 1.475 693 8 64 0270
56 𤅶椥 BTR Thành phố Bến Tre 垌平滝九龍 1888 1.288.463 2.394,6 538 9 71 0275
57 芹苴 CTH Quận Ninh Kiều 垌平滝九龍 1888 1.235.171 1.439,2 858 9 65 0292
58 堅江 KGI Thành phố Rạch Giá 垌平滝九龍 1955 1.723.067 6.348,8 271 15 68 0297
59 茶榮 TVH Thành phố Trà Vinh 垌平滝九龍 1888 1.009.168 2.358,2 428 9 84 0294
60 後江 HAG Thành phố Vị Thanh 垌平滝九龍 2004 733.017 1.621,8 452 8 95 0293
61 朔𦝄 STR Thành phố Sóc Trăng 垌平滝九龍 1888 1.199.653 3.311,8 362 11 83 0299
62 薄僚 BLI 城庯薄僚 垌平滝九龍 1888 907.236 2.669 340 7 94 0291
63 歌毛 CMU 城庯歌毛 垌平滝九龍 1955 1.194.476 5.294,8 226 9 69 0290
  1. Dựa trên tên viết tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại Đại hội Thể thao toàn quốc
  2. Tỉnh lỵ (trung tâm hành chính tỉnh) là thành phố, thị xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành phố trực thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận, được gọi là quận trung tâm
  3. Thời điểm sớm nhất thành lập tỉnh thành hoặc đơn vị hành chính tương đương là tiền thân của tỉnh thành đó
  4. Thông tin về dân số theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật
  5. Thông tin về diện tích theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật