聯盟洲歐
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
排或段尼懃得整𢯢蹺
榜𡨸漢喃準常用
吧
定樣排𢪏
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
định dạng bài viết
.
聯盟洲歐
(Liên Minh Châu Âu)咍
聯協洲歐
(Liên Hiệp Châu Âu),(
㗂英
: European Union)、 拱得噲羅
塊聯歐
(Khối Liên Âu)、 曰𢴑羅
EU
、羅𠬠聯盟經濟政治包𠁟28國家成員屬
洲歐
。聯盟洲歐得成立𤳸
協約Maastricht
𠓨𣈗1𣎃11𢆥1993豫𨕭
共同洲歐
(EC)。𢭲欣500兆民、聯盟洲歐佔30%(18,4𠦳億
都羅美
𢆥2008)GDP名義吧壙22%(15,2𠦳億
都羅美
𢆥
2008
)GDP力𧷸相當𧵑世界。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Liên Minh Châu Âu
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
張懃標準化
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
連結常值
通信張