助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「臺傳形越南」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
11:03、𣈜26𣎃4𢆥2024
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.435拜)
(+14)
(
現
|
𠓀
)
09:32、𣈜2𣎃4𢆥2017
146.96.252.3
(
討論
)
. .
(13.421拜)
(0)
. .
(
→
各涇發㳥廣播
)
(
現
|
𠓀
)
09:30、𣈜2𣎃4𢆥2017
146.96.252.3
(
討論
)
. .
(13.421拜)
(-1)
. .
(
→
各涇發㳥廣播
)
(
現
|
𠓀
)
09:30、𣈜2𣎃4𢆥2017
146.96.252.3
(
討論
)
. .
(13.422拜)
(0)
. .
(
→
各涇發㳥廣播
)
(
現
|
𠓀
)
09:28、𣈜2𣎃4𢆥2017
146.96.252.3
(
討論
)
. .
(13.422拜)
(0)
. .
(
→
各單位由臺傳形越南成立
)
(
現
|
𠓀
)
14:58、𣈜2𣎃7𢆥2015
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.422拜)
(+16)
(
現
|
𠓀
)
14:57、𣈜2𣎃7𢆥2015
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(13.406拜)
(-24)
(
現
|
𠓀
)
14:53、𣈜2𣎃7𢆥2015
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(13.430拜)
(+54)
(
現
|
𠓀
)
14:46、𣈜2𣎃7𢆥2015
Betoseha
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(13.376拜)
(0)
. .
(Betoseha 㐌𢷮「
台傳形越南
」成「
臺傳形越南
」)
(
現
|
𠓀
)
11:09、𣈜2𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.376拜)
(-126)
. .
(
→
Liên kết ngoài
)
(
現
|
𠓀
)
11:07、𣈜2𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.502拜)
(-5)
. .
(
→
Tham khảo
)
(
現
|
𠓀
)
11:07、𣈜2𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.507拜)
(-177)
. .
(
→
Nội dung đặc biệt
)
(
現
|
𠓀
)
10:46、𣈜2𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(13.684拜)
(-1.672)
. .
(
→
各涇發㳥廣播
)
(
現
|
𠓀
)
21:01、𣈜1𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(15.356拜)
(-1.162)
. .
(
→
Các kênh phát sóng quảng bá
)
(
現
| 𠓀)
20:29、𣈜1𣎃7𢆥2015
Haipqhn
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(16.518拜)
(+16.518)
. .
(造張𡤔𢭲內容「{{otheruses|台傳形越南(越喃共和)}} {{注釋𥪞牌}} {{wikify}} {{𢷮hướng 𦤾低|VTV}} {{總𢴑𧗱公司 | tên = 台傳形越南 | bi…」)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張