𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「臺傳形越南」

1.162 bytes removed 、 𣈜1𣎃7𢆥2015
(造張𡤔𢭲內容「{{otheruses|台傳形越南(越喃共和)}} {{注釋𥪞牌}} {{wikify}} {{𢷮hướng 𦤾低|VTV}} {{總𢴑𧗱公司 | tên = 台傳形越南 | bi…」)
 
𣳔98: 𣳔98:
# 展覽[[國際]] [[phim]]𡝕[[工藝]][[傳形]][[越南]]([[Telefilm]])。
# 展覽[[國際]] [[phim]]𡝕[[工藝]][[傳形]][[越南]]([[Telefilm]])。


== Các kênh phát sóng quảng bá ==
== 各涇發㳥廣播 ==
*'''[[VTV1]]'''
*'''[[VTV1]]'''
:Kênh thông tin tổng hợp với nội dung thông tin về mọi mặt của đời sống như [[chính trị]], [[kinh tế]], [[văn hóa]] [[xã hội]]
:涇通信總合貝內容通信𧗱𤞦𩈘𧵑𠁀𤯩如[[政治]][[経济]][[文化]] 𡝕[[社會]]


:Ngày phát sóng chính thức: 7/9/1970
:𣈗發㳥正式:7/9/1970。


:Thời lượng: 24 giờ (Từ 15/6/2011)
:時量:24𣇞(自15/6/2011)。


*'''[[VTV2]]'''
*'''[[VTV2]]'''
:Chương trình [[khoa học]] [[giáo dục]], nhằm vào đối tượng [[sinh viên]], [[học sinh]] và cải thiện giáo dục cộng đồng. Nội dung chương trình tập trung vào các chủ đề [[khoa học tự nhiên]], [[khoa học xã hội]] và thông tin phát minh [[công nghệ]]. VTV2 đang có kế hoạch phát triển các chương trình [[giáo dục từ xa]] cho các cấp đại học và các ngành nghề cụ thể. Ngày 19/5/2015 , VTV2 được phát sóng chuẩn HD.
:章程[[科學]]𡝕[[教育]]、𥄮𠓨對象[[生員]][[学生]]𡝕改善教育共同. 內容章程集中𠓨各主題[[科學自然]][[科學社會]] 𡝕通信發明[[工藝]]。VTV2當𣎏計畫發展各章程[[教育自賖]]朱各級大學𡝕各行藝具體. 𣈜19/5/2015 VTV2 得發㳥準HD。


:Ngày phát sóng chính thức: 1/1/1990
:𣈜發㳥正式:1/1/1990。


:Thời lượng: 24 giờ (Từ 1/1/2012)
:時量: 24𣇞(Từ 1/1/2012)。


*'''[[VTV3]]'''
*'''[[VTV3]]'''
:Kênh [[thể thao]], [[giải trí]] và thông tin kinh tế. Đây là kênh truyền hình rất được ưa chuộng tại Việt Nam với các thể loại chương trình đa dạng phong phú, chất lượng cao nhằm phục vụ nhu cầu giải trí của khán giả thuộc mọi lứa tuổi từ các giải bóng đá quốc tế cho những người hâm mộ bóng đá tới các cuộc thi kiến thức cho tầng lớp sinh viên và những người lớn tuổi hay các cuộc thi về kỹ năng công việc gia đình cho các bà nội trợ... Kênh chương trình này đóng góp một phần lớn vào việc tăng doanh thu [[quảng cáo]] cho VTV là kênh VTV3 dưới sự cho phép đăng ký Đài Truyền hình Việt Nam.
:涇[[體操]][[解智]] 𡝕通信経济。低𪜀涇傳形慄得𢛨𢝆在越南貝各體類章程多樣豐富、質量高𥄮服務需求解智𧵑看者屬𤞦侶歲自各解𣈖跢國際朱仍𠊛歆慕𣈖跢細各局thi見識朱層笠生員𡝕仍𠊛𡘯歲咍各局thi 𧗱技能工役家庭朱各妑内助。。。 涇章程呢㨂合𠬠分𡘯𠓨役增營收[[廣吿]]朱VTV𪜀涇VTV3𠁑事朱法登記台傳形越南。


Kể từ ngày 31/03/2013, theo lộ trình phát triển của Đài Truyền hình Việt Nam, kênh VTV3 sẽ phát sóng thử nghiệm theo công nghệ HD và phát sóng chính thức từ 01/06/2013.<ref>{{chú thích web|url=http://tvad.com.vn/c1/s1-28760/thong-bao-ve-viec-chuan-bi-phat-song-kenh-vtv3-hd.html}}</ref>
𠸥自𣈜31/03/2013、遶l路程發展𧶮台傳形越南、涇VTV3𠱊發㳥試驗遶工藝HD𡝕發㳥正式自01/06/2013。<ref>{{chú thích web|url=http://tvad.com.vn/c1/s1-28760/thong-bao-ve-viec-chuan-bi-phat-song-kenh-vtv3-hd.html}}</ref>


:Ngày phát sóng chính thức: 31/3/1996
:𣈗發㳥正式:31/3/1996。


:Thời lượng: 24 giờ (từ 1/9/2006)
:時量:24𣇞(自1/9/2006)。


*'''[[VTV4]]'''
*'''[[VTV4]]'''
:Chương trình đặc biệt cho [[Việt kiều|người Việt Nam tại nước ngoài]]: Nội dung kênh này bao gồm tin tức, sự kiện trong nước, các chương trình thiếu nhi, Việt Nam - Đất nước, Con người, các chương trình [[du lịch]], văn hóa. Kênh được phát sóng bằng [[tiếng Việt]] [[tiếng Anh]] hoặc với [[phụ đề]] tiếng Anh.
:章程特别朱[[越僑|𠊛越南在渃外]]:内容涇呢包𪞍信息、sự kiện 𥪞渃、各章程少兒、越南 - 坦渃、𡥵𠊛、各章程[[du lịch]]、文化。涇得發㳥平[[㗂越]]𡝕[[㗂英]] 或貝[[輔題]]㗂英。


:Ngày phát sóng chính thức: ??/?/1998
:𣈗發㳥正式:??/?/1998


:Thời lượng: 24 giờ
:時量:24𣇞


*'''[[VTV5]]'''
*'''[[VTV5]]'''
:Chương trình đặc biệt cho các [[dân tộc thiểu số]] bằng tiếng của họ. Trên lãnh thổ Việt Nam có hơn 50 nhóm dân tộc thiểu số sinh sống, chủ yếu trên các vùng đồi núi xa xôi. Kênh chương trình này được đánh giá là cách hiệu quả nhất để kết nối với những người dân này và đem đến cho họ các thông tin về chính sách của [[Chính phủ Việt Nam|chính phủ]], các sự kiện đang diễn ra trên đất nước Việt Nam. Bằng cách này, khoảng cách phát triển giữa các vùng miền trong đất nước đã được giảm bớt.
:章程特别朱各[[民族少數]]平㗂𧵑戶。 𨕭領土越南𣎏欣50𡖡民族少數生𤯩、主要𨕭各塳𡾫𡶀賖吹。 涇章程呢得打价𪜀格效果一底結芮貝仍𠊛民呢𡝕𨑻𦤾朱戶各通信𧗱政策𧵑[[政府越南|政府]]、各事件當演𦋦𨕭坦渃越南。平格尼、壙格發展𡨌各塳沔𥪞坦渃㐌得减扒。


:Ngày phát sóng chính thức: 10/2/2002
:𣈜發㳥正式:10/2/2002


:Thời lượng: 24 giờ
:時量:24𣇞


*'''[[VTV6]]'''
*'''[[VTV6]]'''
15

edits