䀡碼源𧵑花旗
←
花旗
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''花旗'''咍'''美'''(𠸜正式:合衆國花旗、䀡𱘃𨑜)𱺵𠬠[[共和立憲]][[聯邦]]𠁟固[[50小邦]]吧𠬠[[特區聯邦]]。國家尼㑲近完全𥪝[[西半球]]:[[48小邦陸地]]吧首都[[喎吀尊,D.C.]]、㑲𡧲[[北美]]、夾[[太平洋]]於𱘃西、[[大西洋]]於𱘃東、[[加拿大]]於𱘃北、吧[[墨西哥]]於𱘃南。小邦[[阿羅綀喀]]㑲𥪝漨西北𧵑陸地北美、夾貝[[加拿大]]於𱘃東。小邦[[夏威夷]]㑲𡧲[[太平洋]]。花旗共固14領土咍群得噲𱺵[[漨國海]]灑落𥪝漨[[𤅶喀𠶋陛]]吧[[太平洋]]。 [[Category:花旗]] [[Category:共和]]
𢮿徠
花旗
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張