𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑英
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
英
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{懃準化}}'''王國聯合英吧北{{r|愛縺|Ai-len}}'''(Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ai-len)或'''聯合王國英吧北愛縺'''(Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len、[[㗂英]]:United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland)、共常得噲羅'''英國'''(Anh Quốc)、'''王國英'''(Vương quốc Anh)或'''英''' (Anh、㗂英:United Kingdom, Great Britain或Britain)、羅[[國家獨立固主權]]在[[洲歐]]。國家尼㑲在外𣾺[[洲歐陸地]]、包𠁟[[島英]]吧𠬠份𪰂東北𧵑[[島愛縺]]共𡗉島𡮈恪。[[北愛縺]]羅部分唯一𧵑王國聯合英屬島愛縺吧固塘邊界𨑗部貝國家獨立𪰂南羅[[共和愛縺]]。外邊界𨑗部尼、包𨒺王國聯合英吧北愛縺羅㴜[[大西洋]]、𥪝妬、㴜北包𨒺份𪰂東吧腰㴜{{r|萌使|Măng-sơ}}包𨒺份𪰂南。[[㴜愛縺]]㑲𡧲島英吧島愛縺。王國聯合英吧北愛縺固面積243.610 km²、羅國家固主權𢌌次78𨑗世界吧𢌌次11在區域洲歐。 {{Wikipedia|Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland|}} [[Category:洲歐]]
𢮿徠
英
。
轉𢷮朝㢅內容界限