藝術
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
藝術
𱺵𠬠刷仍活動恪僥、𫼳性特別𧵑𡥵𠊛吧仍產品由仍活動妬造𫥨。排曰尼主要集中𠓨各門
藝術視覺
、包𠁟役造𫥨仍
形影
咍物體𥪝仍領域如
繪畫
、
雕刻
、
圖畫印印
、
攝影
、吧仍方便傳通形影恪。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Nghệ thuật
』
𨑗
威其陛呧阿
wikipedia
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
美學
藝術
藝術視覺
門學
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張