討論板㑄:- Mối bị cắt: Giữa đường đứt gánh - Bị thương nhẹ: Đứt tai; Đứt tay; Đứt chân - Mấy cụm từ: Đứt ruột (đau đớn trong lòng); Ăn đứt (trội vượt rõ ràng)

𨀈𬧐: 調向尋檢

張尼現當𥧪。 伴固体尋檢𠸜張尼在各張恪、或尋檢在各日程連關、扔伴空得法造張尼。