𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論準化:Nhưng
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論準化:Nhưng
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{dxd-t}} =={{r|結果|kết quả}}== *仍 = 4 *扔 = 1 {{done}}--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 10:12 𣈜2𣎃11𢆥2013 (EDT) =={{r|討論|thảo luận}}== *'''Sky''': 仍 *'''Nguyễn Việt Khôi''': I think ĐỂ is ancient Sino-Viet pronunciation of 置, 抵 is a 假借 and I think it's ok. 條 is a correct Sino-Viet. I use '''扔 for NHƯNG''', 仍 for NHỮNG, just to avoid confusion. I usually 𪦆 for ĐÓ. THỂ: I use 體 instead of 勢 just for a possible 假借 picked from Sino-Viet words. I have no idea about its etymology. *'''KeepOut''': 仍 *'''SaigonSarang''': 仍 *'''朱愛國''': I use only '''仍 for nhưng''', 忍 for những, 條 for điều, 勢 for thể, 抵 for để --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論‐成員:SaigonSarang|討論]]) 01:25 𣈜1𣎃11𢆥2013 (EDT)
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Done
(
䀡碼源
)
板㑄:Dxd-t
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
板㑄:Tick
(
䀡碼源
)
板㑄:Xong
(
䀡碼源
)
𢮿徠
討論準化:Nhưng
。
轉𢷮朝㢅內容界限