𨀈𬧐內容
弼/𤎕錆邊
尋檢
造財款
工具個人
造財款
登入
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
䀡碼源𧵑討論準化:Phố
準化
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
添
讀
䀡碼源
䀡歷史
←
討論準化:Phố
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{cxd-t}} =Phố¹= Definition: Đường có hai dẫy nhà hai bên: Dạo phố; Hà nội băm sáu phố phường; Thợ cùng nghề thích ở cùng một đường, tạo nên Phường: Phố hàng Bông. ==Step-A: 各辭典== {{Dicts |dng=鋪<sub>10.0</sub> |tuy=n/a |dgi=庯<sub>5.0</sub> 鋪<sub>5.0</sub> |gnb=n/a |bnt=舖<sub>10.0</sub> |trd=庯<sub>10.0</sub>}} ===結果=== *鋪 = 15.0 = 37.5% < 60% *庯 = 15.0 = 37.5% < 60% *舖 = 10.0 = 25.0% < 60% ==Step-B: {{discussion}}== *'''鋪''' *'''庯''' # For chuhan (Definition: Tấm phản để nằm; Tiệm buôn: Phố diện (mặt trước cửa tiệm); Xem Phô (pu)) I choose 鋪(舖). For chunom (Definition: - Đường có hai dẫy nhà hai bên: Dạo phố; Hà nội băm sáu phố phường; Thợ cùng nghề thích ở cùng một đường, tạo nên Phường: Phố hàng Bông) I choose 庯. --[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]] ([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 16:42, 次𦒹, 𣈜2𣎃2𢆥2018 (+07) *'''舖'''
各板㑄用𥪝張尼:
板㑄:Cxd-t
(
䀡碼源
)
板㑄:Dicts
(
䀡碼源
)
板㑄:Discussion
(
䀡碼源
)
板㑄:R
(
䀡碼源
)
𢮿徠
討論準化:Phố
。