𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑討論:張正
張正
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
討論:張正
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 𡨸喃簡體 == 現𫢩碎㵋別系統𡨸漢喃標準㵋只固200𡨸固存在樣簡。𥪝欺𥪝各文本漢喃𡀳窒𡗉𡨸簡體𡛤、扔徠空得添𠓨。碎竊擬𢧚𢲫㢅數量仍𡨸𧘇、抵順便朱役𢪏攊。空体爲理由“現𫢩衆些𢫈𡗉欣𢪏”𦓡𠬃𠶎役尼得。拱如役衆些劕𠬃丐㭲𧵑𣘃。據如丕時碎空希望漢喃仕復回得兜。 [[成員:Liu|Liu]]([[討論成員:Liu|討論]]) 18:14、 次𠄩、 𣈜7𣎃8𢆥2023 (+07) :Chúng tôi đã tải xuống cơ sở dữ liệu từ trang web chính thức của Unicode, sau đó đếm số nét của tất cả 7169 chữ Hán Nôm tiêu chuẩn. Nét trung bình của chữ Hán Nôm tiêu chuẩn là 12,51 nét, đối với 3975 ký tự cấp I (rất thông dụng), số nét trung bình của chúng chỉ là 11,96 nét. Con số này ít hơn nhiều so với 16,1 nét của chữ phồn thể TQ và lớn hơn một chút so với 10,3 nét của chữ giản thể TQ. Vì vậy, tại sao chúng ta cần rất nhiều chữ Hán Nôm giản thể?--[[成員:SaigonSarang|SaigonSarang]]([[討論成員:SaigonSarang|討論]]) 13:38、 次四、 𣈜9𣎃8𢆥2023 (+07) ::Tôi không phủ nhận nỗ lực của Ủy ban về việc đơn giản hóa các con chữ trong dữ liệu mới nhất của BCHNCTD, tuy nhiên bạn có thấy lãng phí không khi bỏ qua những dạng giản thể vốn từng được sử dụng rộng rãi, nay không được thêm vào mà trái lại một số con chữ khác bị thay bằng những con chữ chưa từng được sử dụng, một số chữ giản thể khác lại bị xóa đi để phân biệt ý nghĩa của hai chữ Hán-Nôm? Vả lại, việc đơn giản hóa nên được thực hiện triệt để. Tôi sẵn sàng liệt kê cho bạn những chữ như vậy (những chữ giản thể chưa có trong dữ liệu của Ủy ban), nếu bạn không thấy phiền. [[成員:Liu|Liu]]([[討論成員:Liu|討論]]) 10:10、 次𠄼、 𣈜10𣎃8𢆥2023 (+07)
𢮿徠
討論:張正
。
轉𢷮朝㢅內容界限