䀡碼源𧵑越南
←
越南
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
===體操=== {{䀡添|𣈖跢在越南|越南在世運會}} 各門體操傳統盛行自𠦳𠁀呢於越南羅[[武術]]<ref>{{chú thích web|url=http://talkvietnam.com/2012/07/binh-dinh-to-host-intl-vovinam-festival/#.UKZAX4c3aYE|title=Binh Dinh to host Int’l Vovinam festival|publisher=TalkVietnam.com|date=6 July 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref>。𥪝欺現在時門[[𣈖跢]]得𡗉𠊛𨔈吧䀡一<ref>{{chú thích web|url=http://www.saigonnezumi.com/2012/08/02/soccer-is-very-popular-in-vietnam/|title=Soccer is very popular in Vietnam|publisher=SaigonNezumi.com|date=2 August 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref>。𣈖跢得𡗉𠊛越南歆慕細墨報誌渃外{{fact}}譬𧵆如羅𠬠次"宗教"𠇍𠊛民。每成功咍失敗𧵑隊選𣈖跢國家、演變𧵑各𢄩鬥𡘯如[[𢄩無敵𣈖跢世界|World Cup]]、[[𢄩無敵𣈖跢洲歐|Euro]]、[[Cúp 各隊無敵𣈖跢國家洲歐|Cúp C1]]…調得輿論特別關心。 仍門體操盛行恪於方東吧方西拱慄盛行於越如[[毬𣯡]]、[[捃𦅲|tennis]]、[[𣈖傳]]、[[𣈖盤|ping pong]]、[[billiards snooker]] 吧[[國棋|棋]]。越南扒頭參加 Olympic 務夏自𢆥1952朱細𠉞<ref>{{chú thích web|url=http://www.bbc.co.uk/vietnamese/sport/2012/07/120726_china_medal_chances.shtml|title=BBC Vietnamese - 體操 - TQ 咍美𠱊𥪸頭榜Olympic?|work=[[BBC Online]]|accessdate=2012-12-5}}</ref>。𠬠數門體操羅湼𥢆𧵑越南如[[跢毬]]、[[𢪱古傳]]、[[毬𥷻]]…。
𢮿徠
越南
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張