𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字𡨸國語𨖅𡨸漢喃 Công cụ chuyển tự chữ Quốc ngữ sang chữ Hán Nôm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
䀡碼源𧵑越南
張
討論
vi-hani
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張
←
越南
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
== 人口學 == {{正|民族越南|通信人口學越南}} <!--[[File:Vietnam population growth.jpg|nhỏ|trái|比例增民数越南碱dần 𥪞階段1980-2014]]--> {| class="toc" style="float: right; font-size:90%; text-align: center; margin:1em; margin-top:0.5em; " |- | colspan="17" style="background:#0ff; "| '''歷史發展民數''' |- | style="background:#df73ff; "|'''[[𢆥]]''' || || style="background:#df73ff; "|'''[[民數]]''' |- | [[1995]] || || 71.995.500 |- | [[1996]] || || 73.156.700 |- | [[1997]] || || 74.306.900 |- | [[1998]] || || 75.456.300 |- | [[1999]] || || 76.596.700 |- | [[2000]] || || 77.630.900 |- | [[2001]] || || 78.620.500 |- | [[2002]] || || 79.537.700 |- | [[2003]] || || 80.467.400 |- | [[2004]] || || 81.436.400 |- | [[2005]] || || 82.392.100 |- | [[2006]] || || 83.311.200 |- | [[2007]] || || 84.218.500 |- | [[2008]] || || 85.118.700 |- | [[2009]] || || 86.025.000 |- | [[2010]]|| || 86.932.500 |- | [[2011]] || || 87.840.000 |- | [[2012]] || || 91.519.289 |- | [[2013]] || || 92.477.857 |-| colspan="17" style="text-align: center"| '''Nguồn''':<ref name="dánolonganqacnam">[http://www.gso.gov.vn/default.aspx?tabid=387&idmid=3&ItemID=12873 Dân số trung bình phân theo địa phương qua các năm], Theo Tổng cục thống kê Việt Nam.</ref> |} 越南固54民族、𥪝妬固53民族少數、占曠14%總數民𧵑𪥘󠄁渃。民族[[𠊛越|越]](群噲𱺵𠊛京)佔𧵆86%、集中於仍沔[[wikt:洲土|洲土]]吧[[wikt:垌平|垌平]] 邊𣷷。仍民族少數、除𠊛[[𠊛華 (越南)|華]]、[[𠊛占]]吧[[𠊛𠍲迷]]分𡘯調集中於各漨沔𡶀吧高原。𥪝數各色民少數、東民一一羅各民族[[𠊛齊|齊]]、[[𠊛泰|泰]]、[[𠊛𠉋|𠉋]]、[[𠊛華|華]]、𠊛𠍲迷、[[𠊛儂|儂]]、每民族固民数曠𠬠兆𠊛。各民族[[𠊛巴𩯁|巴𩯁]]、[[𠊛𠴊𠻦|𠴊𠻦]]、[[𠊛㐵𣛭|㐵𣛭]]固數民𠃣一、唄曠𠄧𤾓朱每𡖡。固𠬠數民族少數㐌定居𨑗領土越南自慄樓𠁀、仍拱固各民族只㵋移居𠓨越南𥪝𠄧𤾓𢆥𠭤徠低如𠊛華於沔南。𥪝數各民族呢、[[𠊛華 (越南)|𠊛華]]吧[[𠊛𠊎]]𱺵𠄩民族唯一固民數減𥪝階段1999-2009。越南𱺵𠬠渃東民、雖面積𠎬項65仍吏攝次13𨑗世界𧗱民数。{{fact}} 遶調查𧵑[[總局統計(越南)|總局統計]] 併𦤾𣈜1𣎃4𢆥2009、𨑗全越南固85.846.997𠊛、規模分佈於各漨經經濟社會、𥪝妬東民一羅漨[[垌平滝紅]] 貝曠19,5兆𠊛、繼接𱺵漨[[北中部(越南)|北中部]] 吧[[南中部越南|沿海南中部]] 貝曠18,8兆𠊛、次𠀧𱺵漨[[垌平瀧九龍]]貝曠17,1兆𠊛。漨𠃣民一羅[[西原]]貝曠5,1兆𠊛。 遶数料約併𧵑[[The World Factbook]]由[[機關情報中央(花旗)|CIA]]公佈時𠓨𣎃7𢆥2011、民数越南𱺵90.549.390𠊛, 𠎬次14𨑗世界([[𠲖司烏啤阿]]越𬨠位置13)。<ref name="IndexMundi2011"/> 拱遶局調查時越南固曠25,4兆𠊛、相應貝29,6%𤯩於區域城市吧曠60,4兆𠊛居駐於區域[[農村越南|農村]]。衛姊數界併衷平現𫢩羅98男/100女、𥪝妬漨高一𱺵西原貝102男/100女吧漨隰一𱺵東南部貝95南/100女。<ref>[http://tailieu.vn/xem-tai-lieu/ket-qua-so-bo-ve-dieu-tra-dan-so-2009.73127.html TaiLieu.VN: Kết quả sơ bộ về điều tra dân số 2009 - Thư Viện Tài Liệu Trực Tuyến Việt Nam<!-- Bot generated title -->]</ref>
𢮿徠
越南
。
轉𢷮朝㢅內容界限