𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「越南」

2.761 bytes removed 、 𣈜21𣎃9𢆥2014
n
一部漢喃化
n (一部漢喃化)
𣳔475: 𣳔475:


===體操===
===體操===
{{Xem thêm|Bóng đá tại Việt Nam|Việt Nam tại Thế vận hội}}
{{䀡添|𣈖跢在越南|越南在世運會}}
Các môn thể thao truyền thống thịnh hành từ ngàn đời này ở Việt Nam là [[võ thuật]].<ref>{{chú thích web|url=http://talkvietnam.com/2012/07/binh-dinh-to-host-intl-vovinam-festival/#.UKZAX4c3aYE|title=Binh Dinh to host Int’l Vovinam festival|publisher=TalkVietnam.com|date=6 July 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref> Trong khi hiện tại thì môn [[bóng đá]] được nhiều người chơi và xem nhất.<ref>{{chú thích web|url=http://www.saigonnezumi.com/2012/08/02/soccer-is-very-popular-in-vietnam/|title=Soccer is very popular in Vietnam|publisher=SaigonNezumi.com|date=2 August 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref> Bóng đá được nhiều người Việt Nam hâm mộ tới mức báo chí nước ngoài{{fact}} ví gần như là một thứ "tôn giáo" với người dân. Mỗi thành công hay thất bại của đội tuyển bóng đá quốc gia, diễn biến của các giải đấu lớn như [[Giải vô địch bóng đá thế giới|World Cup]], [[Giải vô địch bóng đá châu Âu|Euro]], [[Cúp các đội vô địch bóng đá quốc gia châu Âu|Cúp C1]]... đều được dư luận đặc biệt quan tâm.
各門體操傳統盛行自𠦳𠁀呢於越南羅[[武術]]<ref>{{註釋 web|url=http://talkvietnam.com/2012/07/binh-dinh-to-host-intl-vovinam-festival/#.UKZAX4c3aYE|title=Binh Dinh to host Int’l Vovinam festival|publisher=TalkVietnam.com|date=6 July 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref>。𥪝欺現在時門[[𣈖跢]]得𡗉𠊛𨔈吧䀡一<ref>{{註釋 web|url=http://www.saigonnezumi.com/2012/08/02/soccer-is-very-popular-in-vietnam/|title=Soccer is very popular in Vietnam|publisher=SaigonNezumi.com|date=2 August 2012|accessdate=16 November 2012}}</ref>。𣈖跢得𡗉𠊛越南歆慕細墨報誌渃外{{fact}}譬𧵆如羅𠬠次"宗教"𠇍𠊛民。每成功咍失敗𧵑隊選𣈖跢國家、演變𧵑各𢄩鬥𡘯如[[𢄩無敵𣈖跢世界|World Cup]][[𢄩無敵𣈖跢洲歐|Euro]][[Cúp 各隊無敵𣈖跢國家洲歐|Cúp C1]]…調得輿論特別關心。


Những môn thể thao thịnh hành khác ở phương Đông và phương Tây cũng rất thịnh hành ở Việt như [[cầu lông]], [[quần vợt|tennis]], [[bóng chuyền]], [[bóng bàn|ping pong]], [[billiards snooker]] [[quốc kỳ|cờ]]. Việt Nam bắt đầu tham gia Olympic mùa hè từ năm 1952 cho tới nay.<ref>{{chú thích web|url=http://www.bbc.co.uk/vietnamese/sport/2012/07/120726_china_medal_chances.shtml|title=BBC Vietnamese - Thể thao - TQ hay Mỹ sẽ đứng đầu bảng Olympic?|work=[[BBC Online]]|accessdate=2012-12-5}}</ref> Một số môn thể thao là nét riêng của Việt Nam như [[đá cầu]], [[vật cổ truyền]], [[cầu mây]]...
仍門體操盛行恪於方東吧方西拱慄盛行於越如[[毬𣯡]][[捃𦅲|tennis]][[𣈖傳]][[𣈖盤|ping pong]][[billiards snooker]] [[國棋|]]。越南扒頭參加 Olympic 務夏自𢆥1952朱細𠉞<ref>{{註釋 web|url=http://www.bbc.co.uk/vietnamese/sport/2012/07/120726_china_medal_chances.shtml|title=BBC Vietnamese - 體操 - TQ 咍美𠱊𥪸頭榜Olympic?|work=[[BBC Online]]|accessdate=2012-12-5}}</ref>。𠬠數門體操羅湼𥢆𧵑越南如[[跢毬]][[𢪱古傳]][[毬𥷻]]…。


==各𣈜禮正==
==各𣈜禮正==
{{Chính|Các ngày lễ ở Việt Nam}}
{{|各𣈜禮於越南}}
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
|-
|-
! Ngày tháng !! Số ngày !! Tên !! Ghi chú
! 𣈜𣎃 !! 數𣈜 !! 𠸛 !! 記註
|-
|-
| [[1 tháng 1]] || 1 || [[Tết Dương lịch|Tết Dương Lịch]] ||
| [[1𣎃1]] || 1 || [[節陽曆]] ||
|-
|-
| Từ [[30 tháng 12]] (Âm lịch, hay [[29 tháng 12]] nếu<br /> tháng thiếu) đến [[3 tháng 1]] || 4 || [[Tết Nguyên Đán]] || Âm lịch
| [[30𣎃12]](陰曆、咍[[29𣎃12]]𡀮<br />𣎃少)𦤾[[3𣎃1]] || 4 || [[節元旦]] || 陰曆
|-
|-
| [[10 tháng 3]] (Âm lịch) || 1 || Ngày [[Giỗ Tổ Hùng Vương]] || Âm lịch
| [[10𣎃3]](陰曆) || 1 || 𣈜[[𣋼祖雄王]] || 陰曆
|-
|-
| [[30 tháng 4]] || 1 || Ngày [[Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975|Thống nhất đất nước]]||
| [[30𣎃4]] || 1 || 𣈜[[事件30𣎃4𢆥1975|統一𡐙渃]]||
|-
|-
| [[1 tháng 5]] || 1 || [[Ngày Quốc tế Lao động]] ||
| [[1𣎃5]] || 1 || [[𣈜國際勞動]] ||
|-
|-
| [[2 tháng 9]] || 1 || [[Ngày quốc khánh|Quốc khánh]] ||
| [[2𣎃9]] || 1 || [[𣈜國慶|國慶]] ||
 
|}
|}


==攝項國際==
==攝項國際==
{{bài chính|Xếp hạng quốc tế Việt Nam|:en:List of international rankings}}
{{排正|攝項國際越南|wikipedia:en:List of international rankings}}
{| class="wikitable"
{| class="wikitable"
|-
|-
! Tổ chức
! 組織
! Nghiên cứu
! 硏究
! Xếp hạng
! 攝項
|-
|-
| [http://www.economicsandpeace.org/ Viện Kinh tế và Hoà bình]
| [http://www.economicsandpeace.org/ 院經濟吧和平]
| [[Chỉ số Hoà bình Toàn cầu]]
| [[指數和平全球]]
| 30 trên 153<ref>[http://www.visionofhumanity.org/gpi-data/#/2011/scor Global Peace index: GPI map - 2011]</ref>
| 30𨕭153<ref>[http://www.visionofhumanity.org/gpi-data/#/2011/scor Global Peace index: GPI map - 2011]</ref>
|-
|-
| [[Heritage Foundation]]/''[[The Wall Street Journal]]''
| [[Heritage Foundation]]/''[[The Wall Street Journal]]''
| [[Chỉ số tự do kinh tế#Thứ hạng|Chỉ số tự do kinh tế]]
| [[指數自由經濟#次項|指數自由經濟]]
| 136 trên 179<ref>[http://heritage.org/index/ranking.aspx Ranking the Countries], truy cập 9/12/2011</ref>
| 136𨕭179<ref>[http://heritage.org/index/ranking.aspx Ranking the Countries]、追及 9/12/2011</ref>
|-
|-
| ''[[The Economist]]''
| ''[[The Economist]]''
| [http://www.economist.com/media/pdf/QUALITY_OF_LIFE.pdf Chỉ số chất lượng cuộc sống, 2005]
| [http://www.economist.com/media/pdf/QUALITY_OF_LIFE.pdf 指數質量局𤯩、2005]
| 61 trên 111
| 61𨕭111
|-
|-
| [[Phóng viên không biên giới]]
| [[放員空邊界]]
| [[Phóng viên không biên giới#Chỉ số tự do báo chí toàn cầu|Chỉ số tự do báo chí toàn cầu]]
| [[放員空邊界#指數自由報誌全球|指數自由報誌全球]]
| 165 trên 178<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| 165𨕭178<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = [[Phóng viên không biên giới]]
| publisher = [[放員空邊界]]
| date =  
| date =  
| url = http://en.rsf.org/press-freedom-index-2010,1034.html
| url = http://en.rsf.org/press-freedom-index-2010,1034.html
𣳔530: 𣳔529:
}}</ref>
}}</ref>
|-
|-
| [[Tổ chức Minh bạch Quốc tế]]
| [[組織明白國際]]
| [[Chỉ số nhận thức tham nhũng]]
| [[指數認識貪冗]]
| 112 trên 182<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| 112𨕭182<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = Tổ chức Minh bạch Quốc tế
| publisher = 組織明白國際
| date =  
| date =  
| url = http://cpi.transparency.org/cpi2011/results/#CountryResults
| url = http://cpi.transparency.org/cpi2011/results/#CountryResults
𣳔540: 𣳔539:
}}</ref>
}}</ref>
|-
|-
| [[Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc|Chương trình Phát triển Liên hiệp quốc]]
| [[章程發展聯合國]]
| [[Danh sách quốc gia theo chỉ số phát triển con người|Chỉ số Phát triển Con người]]
| [[名冊國家遶指數發展𡥵𠊛|指數發展𡥵𠊛]]
| 128 trên 187<ref>{{chú thích web
| 128𨕭187<ref>{{註釋 web
| url = http://hdr.undp.org/en/media/HDR_2011_EN_Complete.pdf
| url = http://hdr.undp.org/en/media/HDR_2011_EN_Complete.pdf
| title = Human Development Report 2011
| title = Human Development Report 2011
| accessdate = 9/12/2011
| accessdate = 9/12/2011
| quote = Table 1: Human Development Index and its components - Medium Human Development
| quote = Table 1: Human Development Index and its components - Medium Human Development
| author = Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc
| author = 章程發展聯合國
| format = [[pdf]]
| format = [[pdf]]
| publisher = [[Chương trình Phát triển Liên Hiệp Quốc]]
| publisher = [[章程發展聯合國]]
| pages = 129
| pages = 129
| language = Tiếng Anh
| language = 㗂英
}}</ref>
}}</ref>
|-
|-
| [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| [[演壇經濟世界]]
| [[Báo cáo cạnh tranh toàn cầu]]
| [[報告競爭全球]]
| 65 trên 142<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| 65𨕭142<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| publisher = [[演壇經濟世界]]
| date = 2011
| date = 2011
| url = http://www3.weforum.org/docs/WEF_GCR_CompetitivenessIndexRanking_2011-12.pdf
| url = http://www3.weforum.org/docs/WEF_GCR_CompetitivenessIndexRanking_2011-12.pdf
𣳔565: 𣳔564:
|-
|-
|[[ETH Zürich]]
|[[ETH Zürich]]
|[[Chỉ số toàn cầu hóa]]
|[[指數全球化]]
|126 trên 208<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
|126𨕭208<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = [[:de:KOF Konjunkturforschungsstelle|KOF]]
| publisher = [[wikipedia:de:KOF Konjunkturforschungsstelle|KOF]]
| date = 2013
| date = 2013
| url = http://globalization.kof.ethz.ch/media/filer_public/2013/03/25/rankings_2013.pdf
| url = http://globalization.kof.ethz.ch/media/filer_public/2013/03/25/rankings_2013.pdf
| title = 2013 KOF Index of Globalization (Rankings are based on data for the year 2010 - Xếp hạng dựa trên dữ liệu năm 2010)
| title = 2013 KOF Index of Globalization (Rankings are based on data for the year 2010 - 攝項𢭸𨕭與料𢆥2010)
| accessdate =
| accessdate =
}}</ref>
}}</ref>
|-
|-
| [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| [[演壇經濟世界]]
| [[Chỉ số bất bình đẳng nam nữ]] <br />(''[[:en:Global Gender Gap Report|Global Gender Gap Report]]'')
| [[指數不平等男女]] <br />(''[[wikipedia:en:Global Gender Gap Report|Global Gender Gap Report]]'')
| 72 trên 134<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
| 72𨕭134<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = [[Diễn đàn Kinh tế thế giới]]
| publisher = [[演壇經濟世界]]
| date = 2010
| date = 2010
| url = https://members.weforum.org/pdf/gendergap/report2010.pdf
| url = https://members.weforum.org/pdf/gendergap/report2010.pdf
𣳔585: 𣳔584:
|-
|-
|[[International Food Policy Research Institute|IFPRI]]
|[[International Food Policy Research Institute|IFPRI]]
|[[Chỉ số đói nghèo toàn cầu]] (''[[:en:Global Hunger Index|GHI]]'')
|[[指數𩟡𧹅全球]] (''[[wikipedia:en:Global Hunger Index|GHI]]'')
|3 trên 81<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
|3𨕭81<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = IFPRI
| publisher = IFPRI
| date = 2011
| date = 2011
𣳔594: 𣳔593:
}}</ref>
}}</ref>
|-
|-
|[[Đại học Yale]] & [[Đại học Columbia]]
|[[大學 Yale]] & [[大學 Columbia]]
|[[Chỉ số hiệu suất môi trường]]
|[[指數效率媒塲]]
|79 trên 132<ref>{{Chú thích thông cáo báo chí
|79𨕭132<ref>{{註釋通告報誌
| publisher = [[EPI]]
| publisher = [[EPI]]
| date = 2012
| date = 2012
𣳔606: 𣳔605:


==註釋==
==註釋==
{{Tham khảo|3}}
{{參考|3}}


==材料參考==
==材料參考==
{{Refbegin}}
{{Refbegin}}
* ''Non nước Việt Nam'', Tổng cục Du lịch, NXB Hà Nội 2007
* ''Non nước Việt Nam''、總局遊歷、NXB河內2007
* Herring, George C''. America's Longest War: The United States and Vietnam, 1950-1975'' (4th ed 2001), most widely used short history.
* Herring, George C''. America's Longest War: The United States and Vietnam, 1950-1975'' (4th ed 2001), most widely used short history.
* Jahn GC. 2006. The Dream is not yet over. In: P. Fredenburg P, Hill B, editors. Sharing rice for peace and prosperity in the Greater Mekong Subregion. Victoria, (Australia): Sid Harta Publishers. p 237-240
* Jahn GC. 2006. The Dream is not yet over. In: P. Fredenburg P, Hill B, editors. Sharing rice for peace and prosperity in the Greater Mekong Subregion. Victoria, (Australia): Sid Harta Publishers. p 237-240
𣳔624: 𣳔623:


==連結外==
==連結外==
{{Sisterlinks|voy=Việt Nam}}
{{Sisterlinks|voy=越南}}
{{chủ đề|Việt Nam}}
{{主題|越南}}
* {{TĐBKVN|4182}}
* {{TĐBKVN|4182}}
* {{Britannica|628349}}
* {{Britannica|628349}}
; Nhà nước Việt Nam
; 家渃越南
* [http://chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/trangchu Cổng thông tin điện tử của Chính phủ Việt Nam]
* [http://chinhphu.vn/portal/page/portal/chinhphu/trangchu 𨶛通信電子𧵑政府越南]
* [http://chinhphu.vn/portal/page/portal/English Portal of the Government of Vietnam] {{en icon}}
* [http://chinhphu.vn/portal/page/portal/English Portal of the Government of Vietnam] {{en icon}}
* [http://cpv.org.vn/cpv/ Trang web của Đảng Cộng sản Việt Nam]
* [http://cpv.org.vn/cpv/ 張web 𧵑黨共產越南]
* [http://www.na.gov.vn/htx/English/C1330/ National Assembly]: the Vietnamese legislative body
* [http://www.na.gov.vn/htx/English/C1330/ National Assembly]: the Vietnamese legislative body
* [http://www.gso.gov.vn/ Tổng cục Thống kê] {{vi}}
* [http://www.gso.gov.vn/ 總局統計] {{vi}}
** [http://www.gso.gov.vn/default_en.aspx?tabid=491 General Statistics Office of Vietnam] {{en}}
** [http://www.gso.gov.vn/default_en.aspx?tabid=491 General Statistics Office of Vietnam] {{en}}
* [http://www.mofa.gov.vn/tt_vietnam/ Thông tin Việt Nam] của [[Bộ Ngoại giao (Việt Nam)|Bộ Ngoại giao Việt Nam]]
* [http://www.mofa.gov.vn/tt_vietnam/ 通信越南]𧵑[[部外交 (越南)| 部外交越南]]
* [https://www.cia.gov/library/publications/world-leaders-1/VM.html Chief of State and Cabinet Members]
* [https://www.cia.gov/library/publications/world-leaders-1/VM.html Chief of State and Cabinet Members]


; Thông tin chung
; 通信終
* [http://ciren.vn/ Bản đồ Việt Nam - Cục Công nghệ Thông tin - Bộ TNMT]
* [http://ciren.vn/ 版圖越南 - 局工藝通信 - 部TNMT]
* [http://vietnamtourism.com/v_pages/country/province.asp Các tỉnh, thành phố Việt Nam]
* [http://vietnamtourism.com/v_pages/country/province.asp 各省、城舖越南]
* [http://www.vme.org.vn/vietnam/visitor_info.asp Thông tin] trên [[Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam]] tại Hà Nội
* [http://www.vme.org.vn/vietnam/visitor_info.asp 通信]𨕭[[寶藏民族學越南]]在河內
* [http://www.vietnamtourism.gov.vn/ Tổng cục du lịch Việt Nam]
* [http://www.vietnamtourism.gov.vn/ 總局遊歷越南]
* [http://www.bbc.co.uk/news/world-asia-pacific-16567315 Thông tin về Việt Nam] tại [[BBC|BBC News]]
* [http://www.bbc.co.uk/news/world-asia-pacific-16567315 通信𧗱越南][[BBC|BBC News]]
* {{CIA World Factbook link|vm|Vietnam}}
* {{CIA World Factbook link|vm|Vietnam}}
* [http://ucblibraries.colorado.edu/govpubs/for/afghanistan.htm Thông tin về Việt Nam] tại ''UCB Libraries GovPubs''
* [http://ucblibraries.colorado.edu/govpubs/for/afghanistan.htm 通信𧗱越南]''UCB Libraries GovPubs''
* {{dmoz|Regional/Asia/Vietnam}}
* {{dmoz|Regional/Asia/Vietnam}}
* {{wikiatlas|Vietnam}}
* {{wikiatlas|Vietnam}}
<!--* [http://sjvietnam.org/map một danh sách những bản đồ về Việt Nam]
<!--* [http://sjvietnam.org/map 𠬠名冊仍版圖𧗱越南]
-->
-->
; Truyền thông
; 傳通
;;Cơ quan truyền thông thuộc Đảng Cộng sản Việt Nam
;;機關傳通屬黨共產越南
* [http://www.nhandan.com.vn/ Báo ''Nhân Dân''] - cơ quan ngôn luận của [[Đảng Cộng sản Việt Nam]]
* [http://www.nhandan.com.vn/ ''人民''] - 機關言論𧵑[[黨共產越南]]
* [http://www.hanoimoi.com.vn/ Báo ''Hà Nội Mới'']: - cơ quan ngôn luận của Thành ủy Đảng Cộng sản Việt Nam tại Thành phố Hà Nội
* [http://www.hanoimoi.com.vn/ ''河內𡤔'']: - 機關言論𧵑城委黨共產越南在城舖河內
* [http://www.sggp.org.vn/ Báo ''Sài Gòn Giải Phóng''] - cơ quan ngôn luận của Đảng bộ Đảng Cộng sản Việt Nam Thành phố Hồ Chí Minh
* [http://www.sggp.org.vn/ ''柴棍解放''] - 機關言論𧵑黨部黨共產越南城舖胡志明
* [http://www.qdnd.vn/ Báo ''Quân đội Nhân Dân''] - cơ quan ngôn luận của [[Quân đội Nhân dân Việt Nam]]
* [http://www.qdnd.vn/ ''軍隊人民''] - 機關言論𧵑[[軍隊人民越南]]
* [http://cand.com.vn/ Báo ''Công an Nhân dân''] - cơ quan ngôn luận của [[Công an Nhân dân Việt Nam]]
* [http://cand.com.vn/ ''公安人民''] - 機關言論𧵑[[公安人民越南]]


;; Cơ quan truyền thông thuộc Chính phủ Việt Nam
;; 機關傳通屬政府越南
* [<!--http://vovnews.vn/?lang=2-->http://vov.vn/?lang=2 Đài Tiếng nói Việt Nam]
* [<!--http://vovnews.vn/?lang=2-->http://vov.vn/?lang=2 臺㗂吶越南]
* [http://vtv.vn/ Đài Truyền hình Việt Nam]
* [http://vtv.vn/ 臺傳形越南]
* [http://news.vnanet.vn/webdichvu/vi-VN/1/Default.aspx Thông tấn xã Việt Nam]
* [http://news.vnanet.vn/webdichvu/vi-VN/1/Default.aspx 通訊社越南]


;; Cơ quan truyền thông của các tổ chức nhà nước khác
;; 機關傳通𧵑各組織家渃恪
Những cơ quan truyền thông này được hoạt động độc lập hơn các cơ quan truyền thông nêu phía trên.
仍機關傳通呢得活動獨立欣各機關傳通標𠌨𨕭。
* [http://www.laodong.com.vn/ Báo ''Lao Động''] - Nhật báo chính, cơ quan ngôn luận của Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam
* [http://www.laodong.com.vn/ ''勞動''] - 日報正、機關言論𧵑總連團勞動越南
* [http://vietnamnet.vn/ Báo ''Vietnam Net'']: Báo điện tử lớn nhất Việt Nam, trực thuộc [[Bộ Thông tin và Truyền thông (Việt Nam)|Bộ Thông tin và Truyền thông Việt Nam]]
* [http://vietnamnet.vn/ ''Vietnam Net'']: 報電子𡘯一越南、直屬[[部通信吧傳通 (越南)|部通信吧傳通越南]]
* [http://www.vnexpress.net/ Báo điện tử VnExpress] - Báo điện tử trực thuộc tập đoàn [[FPT]], một tập đoàn có phần sở hữu của [[Bộ Khoa học và Công nghệ (Việt Nam)|Bộ Khoa học và Công nghệ Việt Nam]]
* [http://www.vnexpress.net/ 報電子 VnExpress] - 報電子直屬集團[[FPT]]、𠬠集團𣎏𠬠份所有𧵑[[部科學吧工藝 (越南)|部科學吧工藝越南]]
* [http://tuoitre.vn/ Báo ''Tuổi Trẻ''] - Nhật báo với số lượng phát hành lớn nhất Việt Nam, cơ quan ngôn luận của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh tại Thành phố Hồ Chí Minh
* [http://tuoitre.vn/ ''歲𥘷''] - 日報𠇍數量發行𡘯一越南、機關言論𧵑團青年共產胡志明在城舖胡志明
* [http://www.thanhnien.com.vn/ Báo ''Thanh Niên''] - Nhật báo chính, cơ quan ngôn luận của Hội liên hiệp Thanh niên Việt Nam
* [http://www.thanhnien.com.vn/ ''青年''] - 日報正、機關言論𧵑會聯合青年越南
* [http://www.tienphong.vn/ Báo ''Tiền Phong''] - Nhật báo chính, cơ quan ngôn luận của Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
* [http://www.tienphong.vn/ ''前鋒''] - 日報正、機關言論𧵑團青年共產胡志明
* [http://vneconomy.vn/ VNEconomy] – Báo thông tin về kinh tế, trực thuộc [[Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam|Liên hiệp các hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam]].
* [http://vneconomy.vn/ VNEconomy] – 報通信𧗱經濟、直屬[[聯合各會科學吧技術越南|聯合各會科學吧技術越南]].


; Khác
;
* [http://vietnam.aujourdhui.free.fr/ Le Viêt Nam, aujourd'hui]
* [http://vietnam.aujourdhui.free.fr/ Le Viêt Nam, aujourd'hui]
* [http://www.freedomhouse.org/report/countries-crossroads-2006/vietnam Freedom House "Countries at the Crossroads" report - ''Vietnam'']: information on government accountability, civil liberties, rule of law, and anticorruption efforts
* [http://www.freedomhouse.org/report/countries-crossroads-2006/vietnam Freedom House "Countries at the Crossroads" report - ''Vietnam'']: information on government accountability, civil liberties, rule of law, and anticorruption efforts
* {{chú thích web
* {{註釋 web
| url = http://perso.numericable.fr/patrickgu
| url = http://perso.numericable.fr/patrickgu
| title = Le Viêt Nam, aujourd'hui: Le portail de l'actualité vietnamienne
| title = Le Viêt Nam, aujourd'hui: Le portail de l'actualité vietnamienne
𣳔688: 𣳔687:
* [http://www.viettouch.com/hist/vietnam_history.html Viet Nam History]
* [http://www.viettouch.com/hist/vietnam_history.html Viet Nam History]
<!--* [http://www.prlog.org/10196338-han-river-bridge-at-midnight.jpg Han river bridge at midnight]-->  
<!--* [http://www.prlog.org/10196338-han-river-bridge-at-midnight.jpg Han river bridge at midnight]-->  
<!--{{Tổng quan về Việt Nam}}-->
<!--{{總觀𧗱越南}}-->
{{Các tỉnh thành Việt Nam}}
{{各省城越南}}
{{Template group
{{Template group
|title = Khu vực địa lý
|title = 區域地理
|list =
|list =
{{Đông Nam Á}}
{{東南亞}}
{{Đông Á}}
{{東亞}}
{{Quốc gia Châu Á}}
{{國家洲亞}}


}}
}}
{{Template group
{{Template group
|title = Thành viên tổ chức quốc tế
|title = 成員組織國際
|list =
|list =
{{ASEAN}}
{{ASEAN}}
{{ARF}}
{{ARF}}
{{Thành viên Hội nghị Thượng đỉnh Đông Á}}
{{成員會議上頂東亞}}
<!--{{EAS}}-->
<!--{{EAS}}-->
{{APEC}}
{{APEC}}
{{ASEM}}
{{ASEM}}
{{Cộng đồng Pháp ngữ|state=collapsed}}
{{共同法語|state=collapsed}}
{{Tổ chức Thương mại Thế giới}}
{{組織商賣世界}}
{{Phong trào không liên kết}}
{{風潮空連結}}
}}
}}