䀡碼源𧵑迷希沽
←
迷希沽
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
{{𡨸漢喃準}}'''迷希沽''' (Mê-hi-cô、拱得翻音𥪝[[㗂越]]𱺵 Mê-xi-cô)、𠸜正式𱺵'''聯邦迷希沽''' (㗂Náhuatl: Mexihco Tlacetililli Tlahtohcayotl; [[㗂西班牙]]: Estados Unidos Mexicanos) 𱺵𠬠渃共和聯邦屬區域[[北美]]。迷希沽𱺵𠬠國家㢅𡘯貝面積近 2 兆 km²、 𨅸行次 14 𨑗世界吧民數壙 106 兆𠊛、𨅸行次 11 𨑗世界。 渃尼夾貝[[花旗]]𧗱𱘃北、 夾貝俱阿厮魔羅吧𤚆狸羝𧗱𱘃東南、 夾貝[[太平洋]]𧗱𱘃西吧西南、 夾貝泳迷希沽𧗱𱘃東。
板㑄用𥪝張尼:
板㑄:𡨸漢喃準
(
䀡碼源
)
𢮿徠
迷希沽
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張