𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」

1.741 bytes removed 、 𣈜26𣎃4𢆥2024
no edit summary
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示8番版𧵑5𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{Thông tin nhạc sĩ
{{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],[[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]],曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990.
| Tên nghệ sĩ        = Minh Tuyết
| Hình                = Minh Tuyet.jpg
| Chú thích hình      = Ca sĩ Minh Tuyết ký tặng người hâm mộ
| Kích cỡ            =
| Phong cảnh          =
| Nền                =
| Tên khai sinh      = Trần Thị Minh Tuyết
| Nơi sinh            =
| Nghệ danh          = Minh Tuyết
| Sinh ngày          = {{ngày sinh và tuổi|1976|10|15}}
| Mất ngày            =
| Nơi mất            =
| Các số đo          =
| Chiều cao          =
| Cân nặng            =
| Nguyên quán        =
| Nhạc cụ            =
| Kiểu giọng          =
| Thể loại            = Nhạc trẻ, dân ca, trữ tình
| Nghề nghiệp        = [[Ca sĩ]]
| Năm hoạt động      = 1993 – nay
| Hãng đĩa            =
| Hợp tác với        = [[Trung tâm Thúy Nga]]
| Ảnh hưởng          =
| URL                = http://www.minh-tuyet.net
| Thành viên hiện tại =
| Thành viên cũ      =
| Nhạc cụ nổi bật    =
| Thu nhập            =
| Hòa âm              =
}}
 
'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],[[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]],曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990.
__TOC__
__TOC__
==小史==
==小史==
姑𠸛實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城舖胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。
姑𠸛實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城舖胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。


𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演chung với cặp đôi nam Lam Trường - Cảnh Hàn𫇐成功。
𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰𫇐成功。


𢆥1997, Minh Tuyết sang Mỹ du học ngành thời trang và tiếp tục phát triển sự nghiệp ca hát. Lúc đầu cô sống tại [[San Diego]], [[Los Angeles]] và rồi về sống tại [[Little Saigon]] đến nay.
𢆥1997,明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 [[San Diego]][[Los Angeles]] 吧耒𧗱𤯨在[[Little Saigon]] 𦤾𠉞。


𢆥1998, Minh Tuyết được một người chủ tiệm nhạc phát hiện ra giọng hát và đã giới thiệu cho công ty ca nhạc Tình. Cô được thâu nhận ngay và đã ký độc quyền hát của hãng Tình; các tác phẩm đầu tiên khán giả ngưỡng mộ là "Bờ bến lạ", "Quán vắng một mình" "Lang thang".
𢆥1998,明雪得𠬠𠊛主店樂發現𠚢喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𤴏""館vắng𠬠𨉟""郎蹌"


自𢆥2002, cô cộng tác với [[中心翠娥]] trong ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' với bài "Trái tim lỡ lầm".
自𢆥2002,姑共作𢭲[[中心翠娥]] 𥪝 ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' 𢭲排"𣛤𦙦𢙲惏".


𢆥2009, Minh Tuyết trở lại Việt Nam và thực hiện ''liveshow'' riêng trong 2 đêm 18-19 tháng 12 tại Sân khấu Lan Anh, thành phố Hồ Chí Minh.
𢆥2009,明雪𨔾吏越南吧實現''liveshow''𥢅𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英,城舖胡志明。


𢆥2013, Minh Tuyết trở về Việt Nam một lần nữa để thực hiện liveshow Minh Tuyết - Cẩm Ly để kỉ niệm 20 năm ca hát tại Nhà hát Hòa Bình, thành phố Hồ Chí Minh, tổ chức vào hai tối 1 và 2 tháng 11 năm 2013.
𢆥2013,明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平,城舖胡志明,組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。


== 繃𥐦 ==
== 繃𥐦 ==
=== {{r|中心情|Trung tâm Tình}} ===
=== 中心情 ===
* 𢞅膮恄膮
* 𢞅膮恄膮
* 朱㛪𠬠𣈜
* 朱㛪𠬠𣈜
𣳔75: 𣳔42:
* 聯曲情2
* 聯曲情2


=== {{r|中心翠娥|Trung tâm Thúy Nga}} ===
=== 中心翠娥 ===
====CD====
====CD====
* {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300)
* {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300)
𣳔255: 𣳔222:
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手  
|-
|-
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || {{漢喃文|情空羅𢠩}} || 情非夢 || 明雪
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || 情空羅𢠩 || 情非夢 || 明雪
|-
|-
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}  || {{漢喃文|𢞅空𢗉惜}} || 愛無憾 || 明雪  
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}}  || 𢞅空𢗉惜 || 愛無憾 || 明雪  
|-
|-
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || {{漢喃文|𣡚𦙦疾愿}} || 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small>
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || 𣡚𦙦疾愿|| 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small>
|-
|-
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} || {{漢喃文|𢞅𠑬𡫡空呐}} || 相愛為何不說 ||明雪
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪
|-
|-
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || {{漢喃文|㛪𠫾過抵徠}} || 我走過與留下 || 明雪
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || 㛪𠫾過抵徠 || 我走過與留下 || 明雪
|-
|-
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} || {{漢喃文|㛪𢖵英無窮}} || 我很想你 || 明雪
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪
|-
|-
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || {{漢喃文|𣎏𢖵情頭}} || 回想初戀 || 明雪
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || 𣎏𢖵情頭 || 回想初戀 || 明雪
|-
|-
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} || {{漢喃文|抆㦖𢞅𠓻𠁀}} || 仍想鍾愛一生 ||明雪
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪
|-
|-
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| {{漢喃文|㛪別空𢧚𦄞𥿁}}|| 我知道不該纏綿 || 明雪
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| 㛪別空𢧚𦄞𥿁|| 我知道不該纏綿 || 明雪
|-
|-
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}|| {{漢喃文|舞調情醝}} || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small>
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}||舞調情醝 || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small>
|}
|}
{{hideF}}
{{hideF}}
𣳔362: 𣳔329:


==𠁀私==
==𠁀私==
Đầu năm 2013, cô lập gia đình với một người Mỹ gốc Việt tên là Diep Nghi Keith, một doanh nhân thành đạt tại Mỹ
頭𢆥2013、孤立家庭𢭲𠬠𠊛美㭲越𠸛羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美


==註釋==
==註釋==
𣳔371: 𣳔338:
* [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương]
* [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương]


== 鏈接外 ==
== 連結外 ==
* [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức]
* [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức]
* [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site]
* [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site]