恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「陳氏明雪」
no edit summary
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→CD) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示8番版𧵑5𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{ | {{懃準化}}'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],[[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]],曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990. | ||
'''明雪''' (𡨸國語:'''Minh Tuyết''';生1976)羅𠬠女歌士海外𠊛越,屬𣳔[[樂稚]],[[樂海外]]。姑羅㛪𡛔𠃷𧵑女歌士[[錦璃]],曾羅成員𧵑雙歌明雪- 錦璃曾表演在[[越南]]曠𡳳十年1990. | |||
__TOC__ | __TOC__ | ||
==小史== | ==小史== | ||
姑𠸛實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城舖胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。 | 姑𠸛實羅'''陳氏明雪'''('''Trần Thị Minh Tuyết'''), 生𣈜[[15𣎃10]]𢆥1976在[[城舖胡志明]]。姑羅𡥵𡛔𠃷𥪝𠬠家庭𣎏6英姊㛪,𥪝𥯉2𠊛姊羅[[錦璃]]吧[[霞芳(歌士)|霞芳]] 拱羅歌士。 | ||
𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪- | 𣌋表露能竅音樂,姑抔頭表演自𢆥14歲。𢆥1993,姑共𠇍錦璃奪解一雙歌在家咭和平。𥪝仍𢆥𢖖𥯉, 姑共𠊛姊錦璃𨘱𨖼𨔾成𥝥雙歌女𤃠名空劍𥝥對男[[明順]]-[[日豪]]𥪝界歆慕樂稚。𥪝𡗊clip歌樂,𥝥對姊㛪明雪-錦璃呈演鐘𠇍𥝥對男藍長-景翰𫇐成功。 | ||
𢆥1997,明雪𨖅美遊學行時裝吧接續發展事業歌咭。𣅶頭姑𤯨在 [[San Diego]],[[Los Angeles]] 吧耒𧗱𤯨在[[Little Saigon]] 𦤾𠉞。 | |||
𢆥1998,明雪得𠬠𠊛主店樂發現𠚢喠咭吧㐌介紹㧣公司歌樂情。姑得收認𣦍吧㐌記獨權咭𧵑行情;各作品頭先看者仰慕羅 "坡𡔖𤴏","館vắng𠬠𨉟"吧"郎蹌"。 | |||
自𢆥2002,姑共作𢭲[[中心翠娥]] 𥪝 ''[[Paris By Night 65|Paris by Night 65]]'' 𢭲排"𣛤𦙦𢙲惏". | |||
𢆥2009,明雪𨔾吏越南吧實現''liveshow''𥢅𥪝2𡖵18-19𣎃12在𡑝叩蘭英,城舖胡志明。 | |||
𢆥2013,明雪𨔾𧗱越南𠬠𠞺𡛤抵實現liveshow明雪- 錦璃抵紀念20 𢆥歌咭在家咭和平,城舖胡志明,組織𠓨𠄩𣋁1吧2 𣎃11𢆥2013。 | |||
== 繃𥐦 == | == 繃𥐦 == | ||
=== | === 中心情 === | ||
* 𢞅膮恄膮 | * 𢞅膮恄膮 | ||
* 朱㛪𠬠𣈜 | * 朱㛪𠬠𣈜 | ||
𣳔75: | 𣳔42: | ||
* 聯曲情2 | * 聯曲情2 | ||
=== | === 中心翠娥 === | ||
====CD==== | ====CD==== | ||
* {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300) | * {{r|爫𡫡英別|Làm Sao Anh Biết}},(TNCD300) | ||
𣳔255: | 𣳔222: | ||
! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ! 序數 || 曲名<br><small>([[國語字]])</small> || 曲名<br><small>([[喃字]])</small> || 中文翻譯<br><small>(參考)</small> || 歌手 | ||
|- | |- | ||
| 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} | | | 1 || {{lang|vi|Tình Không Là Mơ}} || 情空羅𢠩 || 情非夢 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}} | | | 2 || {{lang|vi|Yêu Không Nuối Tiếc}} || 𢞅空𢗉惜 || 愛無憾 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} | | | 3 || {{lang|vi|Trái Tim Tật Nguyền}} || 𣡚𦙦疾愿|| 殘疾的心 || 明雪、憑喬<small>(Bằng Kiều)</small> | ||
|- | |- | ||
| 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} | | | 4 || {{lang|vi|Yêu Nhau Sao Không Nói}} ||𢞅𠑬𡫡空呐|| 相愛為何不說 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} | | | 5 || {{lang|vi|Em Đi Qua Để Lại}} || 㛪𠫾過抵徠 || 我走過與留下 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} | | | 6 || {{lang|vi|Em Nhớ Anh Vô Cùng}} ||㛪𢖵英無窮 || 我很想你 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} | | | 7 || {{lang|vi|Có Nhớ Tình Đầu}} || 𣎏𢖵情頭 || 回想初戀 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} | | | 8 || {{lang|vi|Vẫn Muốn Yêu Trọn Đời}} ||抆㦖𢞅𠓻𠁀 || 仍想鍾愛一生 ||明雪 | ||
|- | |- | ||
| 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}| | | 9 || {{lang|vi|Em Biết Không Nên Vấn Vương}}|| 㛪別空𢧚𦄞𥿁|| 我知道不該纏綿 || 明雪 | ||
|- | |- | ||
| 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}| | | 10 || {{lang|vi|Vũ Điệu Tình Say}}||舞調情醝 || 情醉之舞 ||明雪、梁松光<small>(Lương Tùng Quang)</small> | ||
|} | |} | ||
{{hideF}} | {{hideF}} | ||
𣳔362: | 𣳔329: | ||
==𠁀私== | ==𠁀私== | ||
頭𢆥2013、孤立家庭𢭲𠬠𠊛美㭲越𠸛羅Diep Nghi Keith、𠬠營人成噠在美 | |||
==註釋== | ==註釋== | ||
𣳔371: | 𣳔338: | ||
* [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương] | * [http://vnexpress.net/GL/Van-hoa/2009/12/3BA16526/ Minh Tuyết thấy may mắn vì được yêu thương] | ||
== | == 連結外 == | ||
* [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức] | * [http://www.minh-tuyet.net/ Trang web chính thức] | ||
* [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site] | * [http://www.minhtuyetfansite.com/ fan site] |