通信𧗱「集信:Một góc TP.Mỹ Tho bên sông Tiền.jpg」
通信基本
𠸜顯示 | 集信:Một góc TP.Mỹ Tho bên sông Tiền.jpg |
𢷮向𦤾 | 集信:Một góc TP.Mỹ Tho bên sông Tiền.jpg (通信) |
詞銙𢯛攝默定 | Một góc TP.Mỹ Tho bên sông Tiền.jpg |
朝𨱽𧵑張(拜) | 0 |
ID空間𠸜 | 6 |
空間𠸜 | 集信 |
碼數張 | 0 |
言語內容張 | vi-hani - 㗂越 |
矯內容張 | 碼威其 |
𥱬指目𤳸𬰹勃 | 空朱法 |
數張𢷮向𦤾張尼 | 0 |
價值𨥧 | f013ce72a48efb2b971cd0862253ae23cc2f274d |
𣞪銙張
造㵋 | 朱法𤗆成員 (無限) |