通信𧗱「集信:Thống-Chế đã nói - Đại-Pháp khắng khít với thái bình, như dân quê với đất ruộng.jpg」
通信基本
𠸜顯示 | 集信:Thống-Chế đã nói - Đại-Pháp khắng khít với thái bình, như dân quê với đất ruộng.jpg |
𢷮向𦤾 | 集信:Thống-Chế đã nói - Đại-Pháp khắng khít với thái bình, như dân quê với đất ruộng.jpg (通信) |
詞銙𢯛攝默定 | Thống-Chế đã nói - Đại-Pháp khắng khít với thái bình, như dân quê với đất ruộng.jpg |
朝𨱽𧵑張(拜) | 0 |
ID空間𠸜 | 6 |
空間𠸜 | 集信 |
碼數張 | 0 |
言語內容張 | vi-hani - 㗂越 |
矯內容張 | 碼威其 |
𥱬指目𤳸𬰹勃 | 空朱法 |
數張𢷮向𦤾張尼 | 0 |
價值𨥧 | 1f9642ee627b2bcddbb804986554b6c56f3098d7 |
𣞪銙張
造㵋 | 朱法𤗆成員 (無限) |