Changes
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
韋莊
218 bytes added
,
18:32、𣈜21𣎃5𢆥2017
no edit summary
== 作品 ==
作品𧵑韋莊𣎏《浣花集》吧《浣花詞》。
𧗱[[詩]]、翁常訥𧗱餒𢞂𫁅𧵑客王孫﨤沛「景流離漂拔」吧「仍個𥉴𧡊𦖻𦖑」……詩翁份𡗉羅詩律、情拖切、意𡤔𥖺<ref>遶《歷史文學中國》、張293。</ref>。
== 注釋 ==
←𢯢𢷮𠓀
𢯢𢷮𢖖󠄁→
S7w4j9
保管員
562
edits
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張特別
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
張特別
載𧗱版印