助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
13:41、𣈜3𣎃12𢆥2023
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.485拜)
(0)
. .
(SaigonSarang 㐌𢷮「
韋那威其:定樣排曰
」成「
韋那威其:定樣排𢪏
」)
(
現
|
𠓀
)
21:20、𣈜6𣎃6𢆥2022
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.485拜)
(-1.152)
. .
(
→
{{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
16:09、𣈜6𣎃6𢆥2022
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(3.637拜)
(-1)
. .
(
→
{{r|𧿫點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
14:01、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.638拜)
(+4)
(
現
|
𠓀
)
13:48、𣈜11𣎃4𢆥2015
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.634拜)
(+34)
. .
(
→
記號指𠸛冊
)
(
現
|
𠓀
)
13:47、𣈜11𣎃4𢆥2015
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(3.600拜)
(+118)
(
現
|
𠓀
)
01:15、𣈜11𣎃4𢆥2015
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.482拜)
(+41)
. .
(
→
{{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
15:36、𣈜3𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.441拜)
(+22)
. .
(
→
First Paragraph
)
(
現
|
𠓀
)
15:34、𣈜3𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(3.419拜)
(+64)
. .
(
→
First Paragraph
)
(
現
|
𠓀
)
15:31、𣈜3𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(3.355拜)
(+764)
. .
(
→
First Paragraph
)
(
現
|
𠓀
)
15:06、𣈜3𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(2.591拜)
(+260)
. .
(
→
First Paragraph
)
(
現
|
𠓀
)
14:58、𣈜3𣎃4𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(2.331拜)
(+998)
(
現
|
𠓀
)
13:35、𣈜30𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(1.333拜)
(+15)
. .
(
→
{{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
14:58、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(1.318拜)
(+52)
. .
(
→
{{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
14:52、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(1.266拜)
(+187)
. .
(
→
{{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}
)
(
現
|
𠓀
)
14:32、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(1.079拜)
(+46)
(
現
|
𠓀
)
14:28、𣈜27𣎃1𢆥2015
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(1.033拜)
(+356)
(
現
|
𠓀
)
14:31、𣈜4𣎃1𢆥2015
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(677拜)
(+13)
(
現
|
𠓀
)
23:12、𣈜30𣎃12𢆥2014
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(664拜)
(+6)
. .
(
→
豆點句(Dấu chấm câu)
)
(
現
|
𠓀
)
22:31、𣈜30𣎃12𢆥2014
Keepout2010
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(658拜)
(-5.692)
(
現
|
𠓀
)
09:04、𣈜6𣎃3𢆥2014
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(6.350拜)
(+2)
. .
(
→
格撰𡨸喃暫時(Cách chọn chữ Nôm tạm thời)
)
(
現
|
𠓀
)
13:58、𣈜19𣎃10𢆥2013
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(6.348拜)
(0)
. .
(SaigonSarang đã đổi
威箕𧵑眾碎(uy ki của chúng tôi):定樣排曰
thành
威箕𧵑眾碎:定樣排曰
)
(
現
|
𠓀
)
15:03、𣈜12𣎃10𢆥2013
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(6.348拜)
(0)
. .
(SaigonSarang moved page
威箕漢喃:定樣排曰
to
威箕𧵑眾碎(uy ki của chúng tôi):定樣排曰
)
(
現
| 𠓀)
11:02、𣈜11𣎃10𢆥2013
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(6.348拜)
(+6.348)
. .
(Created page with "==格撰𡨸喃暫時(Cách chọn chữ Nôm tạm thời)== 摘引自[http://sinogermania.ka-websolutions.de/index.php?title=%E6%A0%BC%F0%A2%B5%AC%F0%A1%A8%B8%E5%96%83 ...")
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張預案
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張