恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

𣳔28: 𣳔28:


=={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}==
=={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}==
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472668 各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm]
|-
! scope="col"|{{r|𠸛|tên}}
! scope="col"|𡨸國語
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}}
! scope="col"|{{r|譬喻|ví dụ}}
|-
|{{r|𨁪點|dấu chấm}}
|.
|。
|
|
|-
|{{r|𨁪點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|?
|?
|
|
|-
|{{r|𨁪點嘆|dấu chấm than}}
|!
|!
|
|
|-
|{{r|𨁪𢵪|dấu phẩy}}
|,
|、
|
|
|-
|{{r|𨁪點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|;
|;
|
|
|-
|{{r|𦛌結|ruột kết}}/{{r|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
|:
|:
|
|
|-
|{{r|𨁪𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
|
|
|-
|{{r|略詞|lược từ}}
|...
|…
|
|
|-
|{{r|蹎締|chân đế}}/{{r|𧿫𢫛單|dấu ngoặc đơn}}
| (…)
| (…)
|
|
|-
|{{r|𨁪卬|dấu ngang}}
| -
|-
| Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|-
|{{r|記號指𠸛冊|kí hiệu chỉ tên sách}}
| ''chữ in nghiêng''
|『…』
|
|  ''Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam'' → 『憲法渃共和社會主義越南』
|}

番版𣅶21:20、𣈜6𣎃6𢆥2022

段頭先đoạn đầu tiên

  • Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
    𥪝韋那威箕、𠸛主題𧵑每排曰得曰印潭欺得提及𦤾吝頭𥪝排。
  • Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.

𠸠諭:

'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。

↓ ↓ ↓

河內(Hà Nội)羅首都𧵑越南現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧城舖胡志明都市類特別𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑歷史越南

記號指𠸛冊kí hiệu chỉ tên sách

  • Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.

𠸠諭:

『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。

↓ ↓ ↓

卷籔天命』(Quyển sổ thiên mệnh、㗂日デスノート Desu Nōto)𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(亞尼迷)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健銘畫。

𡨸漢喃準

𨁪點句dấu chấm câu

各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm