|
|
(空顯示20番版𧵑3𠊛用於𡧲) |
𣳔1: |
𣳔1: |
| ==格撰𡨸喃暫時(Cách chọn chữ Nôm tạm thời)== | | =={{r|段頭先|đoạn đầu tiên}}== |
| | * Trong Vi na Uy ki, '''tên chủ đề''' của mỗi bài viết được viết '''in đậm''' khi được đề cập đến lần đầu trong bài.<br/>𥪝韋那威箕、'''𠸛主題'''𧵑每排曰得曰'''印潭'''欺得提及𦤾吝頭𥪝排。 |
| | * '''Chữ Quốc ngữ''' of the article title should be annotated in the following '''brackets'''.<br/> |
|
| |
|
| 摘引自[http://sinogermania.ka-websolutions.de/index.php?title=%E6%A0%BC%F0%A2%B5%AC%F0%A1%A8%B8%E5%96%83 秦羌網](Trích dẫn từ Sinogermania)
| | 𠸠諭: |
| | <div style="align:center; width: ; border:1px solid grey;padding:3px; font-size:95%"> |
| | <nowiki>'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。</nowiki> |
| | </div> |
| | <center>↓ ↓ ↓</center> |
| | <div style="align:center; width: ; border:2px solid darkgreen;padding:3px; font-size:95%"> |
| | '''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。 |
| | </div> |
|
| |
|
| 格𢵬𡨸喃(Cách chọn chữ Nôm)
| | ==={{r|記號指𠸛冊|kí hiệu chỉ tên sách}}=== |
| | * '''Kí hiệu chỉ tên sách'''(『 』)should be used if the title is '''a book or album title'''. |
|
| |
|
| ===只用仍𡨸𥪝牓碼 unicode。(Chỉ dùng những chữ trong bảng mã unicode)=== | | 𠸠諭: |
| | <div style="align:center; width: ; border:1px solid grey;padding:3px; font-size:95%"> |
| | <nowiki>『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。</nowiki> |
| | </div> |
| | <center>↓ ↓ ↓</center> |
| | <div style="align:center; width: ; border:2px solid darkgreen;padding:3px; font-size:95%"> |
| | 『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。 |
| | </div> |
|
| |
|
| 只用統一碼之内的。
| | ==𡨸漢喃準== |
| | *[[標準化:榜𡨸漢喃準]] |
|
| |
|
| Use only characters within unicode.
| | =={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}== |
| | | [http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472668 各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm] |
| ===優先𡨸正體欣𡨸簡體。(Ưu tiên chữ chính thể hơn chữ giản thể)=== | |
| | |
| 首選繁體,不用簡體。
| |
| | |
| Prefer traditional characters over simplified.
| |
| | |
| * 𡳰𡳵𡳶𦼨 cũ —— 𡳰 cũ
| |
| | |
| * 滝瀧 sông —— 瀧 sông
| |
| | |
| * 鍆钔 môn —— 鍆 môn
| |
| | |
| * 𠁵𠁹 giữa —— 𠁹 giữa
| |
| | |
| * 𠚢𦋦 ra —— 𠚢 ra
| |
| | |
| ===優先𡨸共㭲欣𡨸𧹋摱。(Ưu tiên chữ cùng gốc hơn chữ vay mượn)===
| |
| | |
| 首選同源的。不用假借字代替同源字。
| |
| | |
| Prefer cognicates over loan characters.
| |
| | |
| * 過戈 qua —— 過 qua
| |
| | |
| * 家茹 nhà —— 家 nhà
| |
| | |
| ===空用𡨸曰𨄠。(Không dùng chữ viết tắt)===
| |
| | |
| 不用訛化字。
| |
| | |
| Avoid corrupted Characters.
| |
| | |
| * 𡨸𡦂 chữ —— 𡨸 chữ (𡦂是𡨸的訛化,聲符本來是宁(貯)trữ)
| |
| | |
| * 𡨹㑏𢬇𧵤 —— 𡨹 giữ (㑏、𢬇和𧵤是佇、拧和貯的訛化,聲符本來是宁(貯)trữ)
| |
| | |
| * 𠇍众𢭲 —— 𢭲 với (𠇍是众的訛化,本字是貝)
| |
| | |
| ===𢵬仍𡨸𣎏格讀𠃣一。空用各𡨸原本空𠓑抵𠊝朱各𡨸𣎏原本𠓑𠒥現𠉞。(Chọn những chữ có cách đọc ít nhất. Không dùng các chữ nguyên bản không rõ để thay cho các chữ có nguyên bản rõ ràng hiện nay.)===
| |
| | |
| 選擇最少讀音的。不用多音多義的本字代替音義明確的後起字。
| |
| | |
| Choose the character with the fewest readings. Don't use the ambiguous original phonetic loan character to replace the clear present character.
| |
| | |
| * 年 nên năm niên —— 𢧚 nên 𢆥 năm 年 niên
| |
| | |
| * 命 mệnh mạng mình mạnh mịnh —— 命 mệnh 𦁸 mạng 𨉟 mình 孟 mạnh 命 mịnh
| |
| | |
| * 本 bản bộn bủn vỏn vốn bốn bổn —— 本 bản 𡖱 bộn 𡭦 bủn 㖹 vỏn 𢏿 vốn 𦊚 bốn 畚 bổn
| |
| | |
| * 鬧 náo náu nháo nao nào —— 𠴼 náo 搙 náu 𠿷 nháo 鬧 nao nào
| |
| | |
| * 戈 qua quơ quờ —— 戈 qua 㧓 quơ 𢵵 quờ
| |
| | |
| * 信 tín tin —— 信 tín 𠒷 tin
| |
| | |
| 注意: 𡀮𡨸𣎏格讀𠃣一空沛𥪝牓碼 Unicode 時用𡨸㭲𧵑伮。
| |
| | |
| chú ý: nếu chữ có cách đọc ít nhất không phải trong bảng mã Unicode thì dùng chữ gốc của nó.
| |
| | |
| 註: 如果最少讀音的不在統一碼之内就用它的本字來代替。
| |
| | |
| Note: If the character with the fewest readings is not within unicode, then use its original character.
| |
| | |
| * 免某貝買() mấy —— 買 mấy (𣛠 máy, 買 mấy ~ 機 cơ, 幾 ki)
| |
| | |
| * 吟含呤唅唫噤() ngậm —— 吟 ngậm
| |
| | |
| * 夭要() yếu —— 要 yếu (也就是要字的標準漢越音)
| |
| | |
| * 罕釁漢() hắn —— 漢 hắn (罕 hãn, 漢 hán)
| |
| | |
| ===優先𡨸𣎏分指音𧵆一。𡄰一羅𡨸梏咍分指音𧵑伮。(Ưu tiên chữ có phần chỉ âm gần nhất. Tốt nhất là chữ gốc hay phần chỉ âm của nó.)===
| |
| | |
| 首選聲符最接近字音的。最好是以本字或至少本字的聲符做聲符。
| |
| | |
| Prefer characters with the closest phonetic part. At best with the original loan character or at least its phonetic.
| |
| | |
| * 𠬃𠬕𠬖(補) bỏ —— 𠬕𠬖 bỏ (按照均勻分配規則要選擇“𠬖”)
| |
| | |
| * 𦤾𦥃(旦典) đến —— 𦤾 đến (這個字詞有兩個本字)
| |
| | |
| * 𠓇𤏬(創) sáng —— 𤏬 sáng
| |
| | |
| * 𧵑𧶮(古) của —— 𧵑 của
| |
| | |
| ===優先𡨸𣎏分指意𧵆一。𡄰一羅𠬠𡨸同義。(Ưu tiên chữ có phần chỉ ý gần nhất. Tốt nhất là một chữ đồng nghĩa.)===
| |
| | |
| 首選義符最接近字義的。
| |
| | |
| Prefer characters with the closest semantic part. At best a synonym.
| |
| | |
| * 𢝙𣡝 vui —— 𣡝 vui
| |
| | |
| * 𠑬𦣗(胞膮饒) nhau —— 𦣗 nhau (意思和詞源是“胞”,“胞”也同時是“𦣗”的本字)
| |
| | |
| * 𠓀𠠩𨎟𨎠 trước —— 𠓀 trước
| |
| | |
| * 𠎩𠖤𢒎𨅥𨭍𩈂𩙻(悲蜚飛) —— 𩙻 bay
| |
| | |
| ===優先分指音𣄒邊沛或邊𠁑。(Ưu tiên phần chỉ âm ở bên phải hoặc bên dưới.)===
| |
| | |
| 首選左義右聲或上義下聲的。
| |
| | |
| Prefer right phonetic over left, prefer down phonetic over up.
| |
| | |
| * 𠊚𠊛 người —— 𠊚 người
| |
| | |
| * 𠢞𠢟 giúp —— 𠢟 giúp
| |
| | |
| * 𣩁𣩂 chết —— 𣩁 chết
| |
| | |
| * 𣈜𣈗 ngày —— 𣈜 ngày
| |
| | |
| * 𡤓𡤔 mới —— 𡤓 mới
| |
| | |
| * 𪛅𪛇 rùa —— 𪛇 rùa
| |
| | |
| * 𠬕𠬖 bỏ —— 𠬖 bỏ
| |
| | |
| * 𠁟𠔮𡗄 gồm —— 𠁟 gồm
| |
| | |
| 註: 修聲符應該在左邊或上邊。
| |
| | |
| (括號裏面的是作聲兼義符的本字)
| |
| | |
| * 𠒷(信) tin : 從信(tín),先(-i-)修聲。
| |
| | |
| * 𪚚(中) trong : 從中(trung),龍(-o-)修聲。
| |
| | |
| * 𢆥(年) năm : 從年(niên),南(-m)修聲。
| |
| | |
| * 𡨸(字) chữ : 從字(tự),宁(-ữ)修聲。
| |
| | |
| * 𡪇(修) chữa : 從修(tu),宁(-ữ)修聲。
| |
| | |
| 不符合:
| |
| | |
| * 𡦶(孤) côi : 從孤(cô),魁(-ôi)修聲。
| |
| | |
| ===優先𡨸𣎏各部調處理。(Ưu tiên chữ có các bộ đều xử lý.)===
| |
| | |
| 部首要均勻的分配。
| |
| | |
| Prefer characters with evenly disposed parts.
| |
| | |
| * 𥢆(禾厶目)𥢅(禾卜目八) —— 𥢆 riêng
| |
| | |
| * 𠬕(去衣甫)𠬖(去衣) bỏ —— 𠬖 bỏ
| |
| | |
| * 𢜏(日心)𢜠(心日月) mừng —— 𢜏 mừng
| |
| ==豆點句(Dấu chấm câu)==
| |
| | |
| {| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 500px;"
| |
| |+豆點句(Dấu chấm câu)
| |
| |-
| |
| ! scope="col"|𠸛(Tên)
| |
| ! scope="col"|記號(Ký hiệu)
| |
| |-
| |
| |𨇜點(Đủ điểm)
| |
| |。
| |
| |-
| |
| |豆點𠳨(Dấu chấm hỏi)
| |
| |?
| |
| |-
| |
| |豆點嘆(Dấu chấm than)
| |
| |!
| |
| |-
| |
| |豆𢵪(Dấu phẩy)
| |
| |、
| |
| |-
| |
| |豆點𢵪(Dấu chấm phẩy)
| |
| |;
| |
| |-
| |
| |𦛌結(Ruột kết)
| |
| |:
| |
| |-
| |
| |豆𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép)
| |
| |「」
| |
| |-
| |
| |略詞(Lược từ)
| |
| |…
| |
| |-
| |
| |蹎坻(Chân đế)
| |
| |()
| |
| |}
| |