恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

空固𥿂略𢯢𢷮
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==𡨸漢喃準==
*[[標準化:音節通常]]
=={{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
=={{ir|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
|-
|-

番版𣅶14:32、𣈜27𣎃1𢆥2015

𡨸漢喃準

𧿫點句

𠸛 𡨸國語 𡨸漢喃 記註 Ví dụ
𧿫點 .
𧿫點𠳨 ?
𧿫點嘆 !
𧿫𢵪 ,
𧿫點𢵪 ;
𦛌結𧿫𠄩點 :
𧿫𢫛夾 "…" / '…' 「…」 / 『…』
略詞 ...
蹎締/Dấu ngoặc đơn (…) (…)
Dấu ngang - Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍
Từ Hán-Việt → 詞漢越