恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔65: 𣳔65:
|
|
|-
|-
|Dấu ngang
|dấu ngang
| -  
| -  
|-
|-
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters
| Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
|-
|kí hiệu chỉ tên sách
| ''chữ in nghiêng''
|『…』
|
|  ''Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam'' → 『憲法渃共和社會主義越南』
|}
|}

番版𣅶14:52、𣈜27𣎃1𢆥2015

𡨸漢喃準

𧿫點句

𠸛 𡨸國語 𡨸漢喃 記註 Ví dụ
𧿫點 .
𧿫點𠳨 ?
𧿫點嘆 !
𧿫𢵪 ,
𧿫點𢵪 ;
𦛌結𧿫𠄩點 :
𧿫𢫛夾 "…" / '…' 「…」 / 『…』
略詞 ...
蹎締/Dấu ngoặc đơn (…) (…)
dấu ngang - Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍
Từ Hán-Việt → 詞漢越
kí hiệu chỉ tên sách chữ in nghiêng 『…』 Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』