恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

𨀈𬧐: 調向尋檢
(記號指𠸛冊)
n (SaigonSarang 㐌𢷮「韋那威其:定樣排曰」成「韋那威其:定樣排𢪏」)
 
(空顯示3番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔25: 𣳔25:
  
 
==𡨸漢喃準==
 
==𡨸漢喃準==
*[[標準化:音節通常]]
+
*[[標準化:榜𡨸漢喃準]]
  
=={{r|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
+
=={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}==
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
+
[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html#_Toc104472668 各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm]
|-
 
! scope="col"|{{r|𠸛|tên}}
 
! scope="col"|𡨸國語
 
! scope="col"|𡨸漢喃
 
! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}}
 
! scope="col"|{{r|𠸠諭|ví dụ}}
 
|-
 
|{{r|𧿫點|dấu chấm}}
 
|.
 
|。
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
 
|?
 
|?
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
 
|!
 
|!
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
 
|,
 
|、
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
 
|;
 
|;
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𦛌結|ruột kết}}/{{r|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}}
 
|:
 
|:
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
 
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
 
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|略詞|lược từ}}
 
|...
 
|…
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|蹎締|chân đế}}/{{r|𧿫𢫛單|dấu ngoặc đơn}}
 
| (…)
 
| (…)
 
|
 
|
 
|-
 
|{{r|𧿫昂|dấu ngang}}
 
| -
 
|-
 
| Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters
 
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越
 
|-
 
|{{r|記號指𠸛冊|kí hiệu chỉ tên sách}}
 
| ''chữ in nghiêng''
 
|『…』
 
|
 
|  ''Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam'' → 『憲法渃共和社會主義越南』
 
|}
 

版㵋一𣅶13:41、𣈜3𣎃12𢆥2023

段頭先đoạn đầu tiên

  • Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
    𥪝韋那威箕、𠸛主題𧵑每排曰得曰印潭欺得提及𦤾吝頭𥪝排。
  • Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.

𠸠諭:

'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。

↓ ↓ ↓

河內(Hà Nội)羅首都𧵑越南現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧城舖胡志明都市類特別𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑歷史越南

記號指𠸛冊kí hiệu chỉ tên sách

  • Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.

𠸠諭:

『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。

↓ ↓ ↓

卷籔天命』(Quyển sổ thiên mệnh、㗂日デスノート Desu Nōto)𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(亞尼迷)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健銘畫。

𡨸漢喃準

𨁪點句dấu chấm câu

各𨁪句𥪝排曰𡨸漢喃 Các dấu câu trong bài viết chữ Hán Nôm