恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔27: 𣳔27:
*[[標準化:榜𡨸漢喃準]]
*[[標準化:榜𡨸漢喃準]]


=={{r|𧿫點句|dấu chấm câu}}==
=={{r|𨁪點句|dấu chấm câu}}==
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;"
|-
|-
𣳔34: 𣳔34:
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"|𡨸漢喃
! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}}
! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}}
! scope="col"|{{r|𠸠諭|ví dụ}}
! scope="col"|{{r|譬喻|ví dụ}}
|-
|-
|{{r|𧿫點|dấu chấm}}
|{{r|𨁪點|dấu chấm}}
|.
|.
|。
|。
𣳔42: 𣳔42:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|{{r|𨁪點𠳨|dấu chấm hỏi}}
|?
|?
|?
|?
𣳔48: 𣳔48:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫點嘆|dấu chấm than}}
|{{r|𨁪點嘆|dấu chấm than}}
|!
|!
|!
|!
𣳔54: 𣳔54:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫𢵪|dấu phẩy}}
|{{r|𨁪𢵪|dấu phẩy}}
|,
|,
|、
|、
𣳔60: 𣳔60:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|{{r|𨁪點𢵪|dấu chấm phẩy}}
|;
|;
|;
|;
𣳔72: 𣳔72:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|{{r|𨁪𢫛夾|dấu ngoặc kép}}
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary)
𣳔90: 𣳔90:
|
|
|-
|-
|{{r|𧿫昂|dấu ngang}}
|{{r|𨁪卬|dấu ngang}}
| -  
| -  
|-
|-

番版𣅶16:09、𣈜6𣎃6𢆥2022

段頭先đoạn đầu tiên

  • Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
    𥪝韋那威箕、𠸛主題𧵑每排曰得曰印潭欺得提及𦤾吝頭𥪝排。
  • Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.

𠸠諭:

'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。

↓ ↓ ↓

河內(Hà Nội)羅首都𧵑越南現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧城舖胡志明都市類特別𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑歷史越南

記號指𠸛冊kí hiệu chỉ tên sách

  • Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.

𠸠諭:

『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。

↓ ↓ ↓

卷籔天命』(Quyển sổ thiên mệnh、㗂日デスノート Desu Nōto)𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(亞尼迷)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健銘畫。

𡨸漢喃準

𨁪點句dấu chấm câu

𠸛tên 𡨸國語 𡨸漢喃 記註ghi chú 譬喻ví dụ
𨁪點dấu chấm .
𨁪點𠳨dấu chấm hỏi ?
𨁪點嘆dấu chấm than !
𨁪𢵪dấu phẩy ,
𨁪點𢵪dấu chấm phẩy ;
𦛌結ruột kết𧿫𠄩點dấu hai chấm :
𨁪𢫛夾dấu ngoặc kép "…" (primary)
'…' (secondary)
「…」 (primary)
『…』 (secondary)
略詞lược từ ...
蹎締chân đế𧿫𢫛單dấu ngoặc đơn (…) (…)
𨁪卬dấu ngang - Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍
Từ Hán-Việt → 詞漢越
記號指𠸛冊kí hiệu chỉ tên sách chữ in nghiêng 『…』 Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』