韋那威其:定樣排𢪏

番版𠓨𣅶22:31、𣈜30𣎃12𢆥2014𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰)

標準化𡨸喃

標準化𡨸喃:音節通常

豆點句(Dấu chấm câu)

豆點句(Dấu chấm câu)
𠸛(Tên) 記號(Ký hiệu)
𨇜點(Đủ điểm)
豆點𠳨(Dấu chấm hỏi)
豆點嘆(Dấu chấm than)
豆𢵪(Dấu phẩy)
豆點𢵪(Dấu chấm phẩy)
𦛌結(Ruột kết)
豆𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép) 「」
略詞(Lược từ)
蹎坻(Chân đế) ()