韋那威其:定樣排𢪏

𡨸漢喃準

𧿫點句

𠸛 𡨸國語 𡨸漢喃 記註 Ví dụ
𧿫點 .
𧿫點𠳨 ?
𧿫點嘆 !
𧿫𢵪 ,
𧿫點𢵪 ;
𦛌結𧿫𠄩點 :
𧿫𢫛夾 "…" (Primary)
'…' (Secondary)
「…」 (Primary)
『…』 (Secondary)
略詞 ...
蹎締/Dấu ngoặc đơn (…) (…)
dấu ngang - Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍
Từ Hán-Việt → 詞漢越
kí hiệu chỉ tên sách chữ in nghiêng 『…』 Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』