䀡碼源𧵑音樂
←
音樂
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
伴空得權𢯢𢷮張尼、爲理由𢖖󠄁:
只仍成員𥪝𡖡
成員通常
㵋得寔現操作尼。
伴吻固体䀡吧抄劄碼源𧵑張尼。
'''音樂'''羅𠬠部門[[藝術]]用音聲抵演達[[情感]],感觸𧵑𡥵𠊚。奴得𢺹𠚢𠄩類正:[[聲樂]]吧[[器樂]]。聲樂羅音樂𢭸𨕭𠳒喝體現𠓑意想吧情感。群器樂羅音樂𢭸𨕭音聲純粹𧵑各[[樂具]],𢧚[[抽象]],𢲧感覺吧事聯想。 -- âm-nhạc là một bộ-môn nghệ-thuật dùng âm--thanh để diễn đạt tình-cảm, cảm-xúc của con người.nó được chia ra hai loại chính: thanh-nhạc và khí-nhạc.âm--nhạc là âm-nhạc dựa trên lời hát thể-hiện rõ ý-tưởng và tình-cảm.còn khí-nhạc là âm-nhạc dựa trên âm--thanh thuần-tuý của các nhạc-cụ, nên trừu-tượng, gây cảm-giác và sự liên-tưởng. [[Category:音樂]] [[Category:藝術]] [[Category:文化]]
𢮿徠
音樂
。
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
張
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
通信張