助𢴇
歷史𢯢𢷮𧵑「體類:𡨸𣗓確定」
䀡日程𧵑張尼
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
漉番版
自𢆥(𠭤𧗱𠓀):
自𣎃(𠭤𧗱𠓀):
悉𪥘󠄁
𣎃1
𣎃2
𣎃3
𣎃4
𣎃5
𣎃6
𣎃7
𣎃8
𣎃9
𣎃10
𣎃11
𣎃12
部漉
𥮋
:
譔𬧺𠁔:打𨁪抵譔各番版抵𬧺𠁔耒扨Enter或𨨷於𨑜。
註解:
(現)
=恪貝番版現行、
(𠓀)
=恪貝番版𠓀、
n
=𢯢𢷮𡮈。
(現 |
𠓀
)
14:02、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(224拜)
(+4)
(
現
|
𠓀
)
13:57、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(220拜)
(0)
(
現
|
𠓀
)
13:53、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(220拜)
(+3)
(
現
|
𠓀
)
13:35、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(217拜)
(-2)
(
現
|
𠓀
)
13:31、𣈜25𣎃6𢆥2021
YukaSylvie
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(219拜)
(-14)
(
現
|
𠓀
)
11:17、𣈜28𣎃1𢆥2018
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(233拜)
(-102)
(
現
|
𠓀
)
09:31、𣈜2𣎃5𢆥2017
KTran98
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(335拜)
(-1)
(
現
|
𠓀
)
13:22、𣈜22𣎃1𢆥2014
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(336拜)
(+63)
(
現
|
𠓀
)
21:59、𣈜20𣎃12𢆥2013
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(273拜)
(+106)
(
現
|
𠓀
)
21:57、𣈜20𣎃12𢆥2013
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(167拜)
(+95)
(
現
|
𠓀
)
14:51、𣈜20𣎃11𢆥2013
SaigonSarang
(
討論
|
㨂𢵰
)
n
. .
(72拜)
(+36)
(
現
| 𠓀)
22:49、𣈜18𣎃11𢆥2013
Admin
(
討論
|
㨂𢵰
)
. .
(36拜)
(+36)
. .
(造張𡤔𠇍內容 「低羅名冊𧵑各𡨸𣗓確定。」)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
讀
䀡碼源
䀡歷史
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
Atom
張特別
通信張