助𢴇
體類:Pages with reference errors
𨀈𬧐:
調向
、
尋檢
張尼現當𥧪。 伴固体
尋檢𠸜張尼
在各張恪、或
尋檢在各日程連關
、扔伴空得法造張尼。
張𥪝體類「Pages with reference errors」
體類尼貯18張𢖖󠄁、𨑗總數18張。
Q
Quảng Ngãi (thành phố)
S
成員:SaigonSarang/note
中
中國
事
事件進攻暴力迦昆明2014
事形成吧進化𧵑系𩈘𡗶
共
共和民主人民朝鮮
務
務𬊨在天津2015
名
名冊人物時三國
天
天河
座
座茹國會越南
戰
戰爭越南
東
東京喰種
澳
澳門
越
越南
還
還劍
醫
醫般
隻
隻𤿤𧵑戰船Méduse
𠊛
𠊛朝鮮 (中國)
榜調向
工具個人
造財款
登入
空間𠸜
體類
討論
變體
交面
恪
尋檢
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm Chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉𢷮 Công cụ chuyển đổi
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
各詞典漢喃 Các từ điển Hán Nôm
仍排懃得漢喃化 Những bài cần được Hán Nôm hoá
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
工具
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
通信張